Điều Hoà Thành An Điều hòa Casper Điều hòa Casper treo tường Điều hòa Casper 1 chiều 12000 BTU TC-12IS36 inverter
Điều hòa Casper 1 chiều 12000 BTU TC-12IS36 inverter
Mã sản phẩm: TC-12IS36
Giá cũ: 6,100,000 ₫
Giá mới: (-6%)
5,750,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Casper 2024 công suất 12000.BTU 1 chiều inverter TC-12IS36
Làm lạnh nhanh Turbo, chuyển gió thông minh Smart Air
Công nghệ tiết kiệm điện năng inverter
Cảnh báo làm sạch lưới lọc dàn lạnh
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 12 năm
Làm lạnh nhanh Turbo, chuyển gió thông minh Smart Air
Công nghệ tiết kiệm điện năng inverter
Cảnh báo làm sạch lưới lọc dàn lạnh
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 12 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Casper inverter 1 chiều 12000 BTU TC-12IS36
Điều hòa Casper | TC-12IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu – tối đa) | kW | 3.52 (0.8-4.0) |
BTU/h | 12,000 (2,720 -13,600) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu – tối đa) | kW | – |
BTU/h | – | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu – tối đa) | W | 1,500 (400 – 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu – tối đa) | W | – |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 7,0 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | – |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,60 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 3 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600/500/400 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 41/35/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 761 x 200 x 295 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 825 x 277 x 367 |
Khối lượng tịnh | kg | 8,0 |
Khối lượng tổng | kg | 10,0 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |