Điều Hoà Thành An Điều hòa Casper Điều hòa Casper treo tường Điều hòa Casper 18000 BTU 2 chiều SH-18FS32
Điều hòa Casper 18000 BTU 2 chiều SH-18FS32
Mã sản phẩm: SH-18FS32
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Casper SH-18FS32 18000 BTU 2 chiều [Model 2021]
Chế độ Turbo làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng, cảm biến thân nhiệt ifeel dễ chịu
Không khí luôn trong lành với chế độ Iclean
Dàn đồng, mạ vàng bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
Chế độ Turbo làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng, cảm biến thân nhiệt ifeel dễ chịu
Không khí luôn trong lành với chế độ Iclean
Dàn đồng, mạ vàng bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 18000 BTU 2 chiều SH-18FS32
Điều hòa Casper | SH-18FS32 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) | kW | |
BTU/h | ||
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1.604 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | 1.450 |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 7,6 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | 6,7 |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 14 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 850 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 905 x 226 x 312 |
Khối lượng tịnh | kg | 12 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 56 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 860 x 315 x 545 |
Khối lượng tịnh | kg | 38 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m |