Điều Hoà Thành An Điều hòa Casper Điều hòa Casper treo tường Điều hòa Casper 2 chiều 18000Btu EH-18TL22
Điều hòa Casper 2 chiều 18000Btu EH-18TL22
Mã sản phẩm: EH-18TL22
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Casper EH-18TL22
Loại thông dụng - Gas R410A
2 chiều
Công suất: 18.000Btu
Dàn tản nhiệt mạ vàng
An toàn cho sức khỏe
Thiết kế siêu tĩnh lặng
Model mới 2018
Loại thông dụng - Gas R410A
2 chiều
Công suất: 18.000Btu
Dàn tản nhiệt mạ vàng
An toàn cho sức khỏe
Thiết kế siêu tĩnh lặng
Model mới 2018
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Casper EH-18TL22 moel được ra vào năm 2019 và tiếp tục sản xuất bán năm 2020. Điều hòa Casper 18000.BTU 2 chiều sử dụng gas R410 được sản xuất tại Thái Lan .
Điều hòa Casper tuy mới vào thị trường Việt Nam được 5 năm nhưng đã khá quen với người tiêu dùng và người dân tin tưởng sử dụng .
Sản phẩm hãng Casper hiện nay cũng rất đa dạng như : Tivi, bình nóng lạnh, điều hòa …
Điều hòa Casper 18.000 BTU 2 chiều EH-18Tl22 được thiết kế tinh tế, đẹp mắt làm sang trọng cho căn phòng cho bạn. Với công suất điều hòa 18000 btu lựa chọn cho căn phòng diện tích khoảng 20m2 đến 30m2 tùy vào vị trí căn phòng và nhu cầu sử dụng .
Điều hòa Casper giúp bạn loại bỏ được vi khuẩn và nấm mốc gây nên các bệnh về đường hô hấp do không khí ngày càng ô nhiễm bởi các nhà máy công nghiệp và khói bụi từ các công trình đang thi công..
Casper EH-18Tl22 là điều hòa 18.000BTU 2 chiều giá rẻ hợp với túi tiền của các hộ gia đình có thu nhập trung bình muốn lắp cho phòng khách với mức giá chỉ hơn 8 triệu việt nam đồng. Một số dòng điều hòa cùng phân khúc với điều hòa casper như điều hòa Funiki HSC18MMC ; điều hòa Midea MSMA18-CRN1 ; điều hòa Sumikura APS/APO-180 Titan A …
Thông số kỹ thuật Điều hòa Casper 2 chiều 18000Btu EH-18TL22
SẢN PHẨM TIÊU CHUẨN
|
Casper – E Series | ||||
Đơn vị | EH-18TL22 | ||||
Thông số cơ bản
|
Công suất định mức | BTU/h | 18,000 | ||
Công suất tiêu thụ định mức | W | 1,380 | |||
Dòng điện định mức | A | 6.3 | |||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | |||
Môi chất lạnh | R410A | ||||
Lưu lượng gió (H/M/L) | m3/h | 590 | |||
Độ ồn điều hòa | dB(A) | 41/52 | |||
Dàn Lạnh
|
Kích thước máy | mm | 750*285*200 | ||
Kích thước bao bì | mm | 800*345*265 | |||
Khối lượng tịnh | Kg | 8.5 | |||
Dàn Nóng
|
Lưu lượng gió | m3/h | 1,700 | ||
Kích thước máy | mm | 720*540*260 | |||
Kích thước bao bì | mm | 840*360*620 | |||
Khối lượng tịnh | Kg | 28 | |||
Ống Nối
|
Ống lỏng | mm | 6.35 | ||
Ống Gas | mm | 12.7 | |||
Độ dài ống tối đa | m | 10 | |||
Cao độ tối đa | m | 5 | |||
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 14-21 |