Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Chưa được phân loại      Điều hòa Casper 9000 BTU 2 chiều SH-09FS32
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Casper 9000 BTU 2 chiều SH-09FS32 là sản phẩm nổi bật của thương hiệu điện lạnh Casper. Với công suất làm mát mạnh mẽ, sản phẩm này được ưa chuộng bởi khả năng làm mát và lọc không khí tốt, giúp không gian sống và làm việc của bạn luôn trong điều kiện thoải mái và dễ chịu.

Điều hòa Casper 9000 BTU 2 chiều SH-09FS32 được trang bị nhiều tính năng vượt trội, bao gồm:

  • Chế độ làm mát và sưởi ấm: Sản phẩm có thể làm mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông, đảm bảo sự thoải mái cho gia đình bạn quanh năm.
  • Tự động điều chỉnh nhiệt độ: Thiết bị sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với từng thời điểm trong ngày, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện.
  • Chế độ xả gió: Sản phẩm có chế độ xả gió tự động với hướng gió linh hoạt, giúp phân tán không khí mát đến từng góc của không gian.
  • Chế độ hẹn giờ: Bạn có thể cài đặt thiết bị hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định, tiện lợi cho việc sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
  • Bộ lọc kháng khuẩn: Điều hòa Casper 9000 BTU 2 chiều SH-09FS32 có bộ lọc kháng khuẩn, loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, giúp không gian luôn trong sạch và khỏe mạnh.

Điều hòa Casper 9000 BTU 2 chiều SH-09FS32 có thiết kế hiện đại, gọn nhẹ, phù hợp với mọi không gian. Với những tính năng và ưu điểm trên, sản phẩm đáng để bạn lựa chọn cho gia đình và công việc của mình.

Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 9000 BTU 2 chiều SH-09FS32

Điều hòa Casper SH-09FS32
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) kW
BTU/h
Công suất sưởi ấm kW
BTU/h
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 850
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W 700
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 3,85
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A 3,2
Cường độ dòng điện tối đa A 7
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 560
Kích thước (R x S x C) mm 764 x 203 x 291
Khối lượng tịnh kg 8,5
Dàn nóng
Độ ồn dB (A) 51
Kích thước (R x S x C) mm 716 x 285 x 502
Khối lượng tịnh kg 25,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m