Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Casper      Điều hòa Casper treo tường      Điều hòa Casper 9000BTU inverter QC-09IS36
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 9000BTU inverter QC-09IS36

Điều hòa Casper QC-09IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu – tối đa) kW 2.8 (0.6 – 3.2)
BTU/h 9,500 (2,050 – 10,900)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu – tối đa) kW
BTU/h
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu – tối đa) W 1,030 (400 – 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu – tối đa) W
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 4,8
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,27
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 600/525/335
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 42/36/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 768 x 200 x 299
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 831 x 282 x 371
Khối lượng tịnh kg 7,5
Khối lượng tổng kg 10,0
Dàn nóng
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10