Điều hòa cây Daikin 2 chiều 18000BTU inverter FVA50AMVM/RZA50DV2V
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc/ Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Làm lạnh nhanh, luồng gió thổi xa & rộng
Phin lọc khí độ bền cao diệt khuẩn hiệu quả
Sử dụngDễ dàng vệ sinh bảo dưỡng
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc/ Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, 5 năm máy nén
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa cây Daikin 2 chiều 18000BTU inverter FVA50AMVM/RZA50DV2V là một trong những sản phẩm điều hòa hiện đại và tiên tiến của thương hiệu Daikin. Với thiết kế sang trọng và tiện dụng, sản phẩm này mang lại không gian thoải mái, mát mẻ cho không gian sống của bạn.
Điều hòa cây Daikin 2 chiều 18000BTU inverter FVA50AMVM/RZA50DV2V sử dụng công nghệ inverter thông minh giúp tiết kiệm điện năng, giảm thiểu tiếng ồn và tăng tuổi thọ của máy. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị nhiều tính năng và công nghệ hiện đại như:
- Công nghệ lọc khí Plasma: giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, mang lại không khí trong lành và sạch sẽ cho ngôi nhà của bạn.
- Cảm biến độ ẩm: giúp điều chỉnh độ ẩm trong không khí, tạo ra không khí thoải mái và không khô.
- Chế độ hoạt động đa dạng: sản phẩm có thể hoạt động ở nhiều chế độ khác nhau, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và lưu lượng gió phù hợp với nhu cầu của mình.
Điều hòa cây Daikin 2 chiều 18000BTU inverter FVA50AMVM/RZA50DV2V cũng được thiết kế với khả năng tự động vận hành và chức năng điều khiển từ xa thông minh, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh và sử dụng sản phẩm.
Với những tính năng và công nghệ nổi bật, sản phẩm Điều hòa cây Daikin 2 chiều 18000BTU inverter FVA50AMVM/RZA50DV2V là một lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống của bạn. Hãy truy cập website của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và đặt mua sản phẩm ngay hôm nay!
Thông số kỹ thuật Điều hòa cây Daikin 2 chiều 18000BTU inverter FVA50AMVM/RZA50DV2V
Điều hòa cây Daikin | Dàn lạnh | FVA50AMVM | ||
Dàn nóng | RZA50DV2V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V,50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 5.0 (1.4-6.0) | ||
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 17,100 (4,800-20,500) | ||
Công suất sưởi | kW | 6.0 (1.4-7.1) | ||
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 20,500(4,800-24,200) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1,24 | |
Sưởi | 1.50 | |||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 4,04 | |
Sưởi | 3,99 | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 6,04 | |
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | ||
Lưu lượng gió | m3/ phút | 18/16/14 | ||
Cao/ Trung bình/ Thấp) | cfm | 635/565/494 | ||
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 43/41/38 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | 0CWB | 14 đến 25 | |
Sưởi | 0CDB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1,3 | ||
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 1.7 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/sưởi | dB(A) | 47/49 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 43 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 45 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | 0CDB | -5 đến 46 | |
Sưởi | 0CWB | -15 đến 15.5 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | ɸ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ɸ15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kính trong ɸ20 x đường kính ngoài ɸ26) | |
Dàn nóng | mm | ɸ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống đồng | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |