Điều hòa cây Daikin 2 chiều 21000BTU inverter FVA60AMVM/RZA60DV2V
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc/ Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Làm lạnh nhanh, luồng gió thổi xa & rộng
Phin lọc khí độ bền cao diệt khuẩn hiệu quả
Sử dụngDễ dàng vệ sinh bảo dưỡng
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc/ Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, 5 năm máy nén
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Giới thiệu về Điều hòa cây Daikin 2 chiều 21000BTU inverter FVA60AMVM/RZA60DV2V
Điều hòa cây Daikin 2 chiều 21000BTU inverter FVA60AMVM/RZA60DV2V là sản phẩm điều hòa cao cấp của Daikin, được thiết kế để mang đến không khí trong lành và mát mẻ cho mọi không gian sống và làm việc của bạn.
Với công suất 21000BTU, Điều hòa cây Daikin này phù hợp cho các không gian có diện tích từ 30 – 40m2. Với công nghệ Inverter, máy giúp tiết kiệm điện năng và điều chỉnh nhiệt độ tự động, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.
Điều hòa cây Daikin 2 chiều 21000BTU inverter FVA60AMVM/RZA60DV2V còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại, bao gồm chế độ làm mát nhanh, chế độ hẹn giờ và khử mùi tự nhiên. Với màn hình hiển thị LED trên đơn vị điều khiển từ xa, người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các chế độ khác.
Với thiết kế tinh tế, đẹp mắt, Điều hòa cây Daikin 2 chiều 21000BTU inverter FVA60AMVM/RZA60DV2V không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc của bạn mà còn tạo điểm nhấn cho không gian của bạn.
Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt mua sản phẩm, hãy truy cập vào trang web của chúng tôi. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa cây Daikin 2 chiều 21000BTU inverter FVA60AMVM/RZA60DV2V
Điều hòa cây Daikin | Dàn lạnh | FVA60AMVM | ||
Dàn nóng | RZA60DV2V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V,50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 6.0 (1.4-7.1) | ||
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 20,500 (4,800-24,200) | ||
Công suất sưởi | kW | 7.1 (1.4-8.0) | ||
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 23,200 (4,800-27,300) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1,65 | |
Sưởi | 1,96 | |||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3,63 | |
Sưởi | 3,62 | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 5,41 | |
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | ||
Lưu lượng gió | m3/ phút | 18/16/14 | ||
Cao/ Trung bình/ Thấp) | cfm | 635/565/494 | ||
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 43/41/38 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | 0CWB | 14 đến 25 | |
Sưởi | 0CDB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1,3 | ||
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 1.7 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/sưởi | dB(A) | 47/49 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 43 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 45 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | 0CDB | -5 đến 46 | |
Sưởi | 0CWB | -15 đến 15.5 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | ɸ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ɸ15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kính trong ɸ20 x đường kính ngoài ɸ26) | |
Dàn nóng | mm | ɸ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài ống đồng tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |