Điều hòa cây Daikin 2 chiều 34000BTU inverter FVA100AMVM/RZA100DV1
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc/ Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Làm lạnh nhanh, luồng gió thổi xa & rộng
Phin lọc khí độ bền cao diệt khuẩn hiệu quả
Sử dụngDễ dàng vệ sinh bảo dưỡng
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc/ Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, 5 năm máy nén
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Giới thiệu về Điều hòa cây Daikin 2 chiều 34000BTU inverter FVA100AMVM/RZA100DV1
Điều hòa cây Daikin 2 chiều 34000BTU inverter FVA100AMVM/RZA100DV1 là một trong những sản phẩm cao cấp của thương hiệu Điều hòa Daikin – một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực điều hòa không khí.
Với công suất lên đến 34000BTU, Điều hòa cây Daikin 2 chiều 34000BTU inverter FVA100AMVM/RZA100DV1 là giải pháp hoàn hảo cho các không gian rộng lớn như phòng khách, phòng hội nghị, văn phòng, nhà xưởng, siêu thị, trung tâm thương mại, vv.
Điều hòa cây Daikin 2 chiều 34000BTU inverter FVA100AMVM/RZA100DV1 được tích hợp công nghệ inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh hơn. Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều tính năng thông minh như tự động làm sạch, khử mùi, lọc bụi, vv. giúp mang lại không gian trong lành và sạch sẽ cho người dùng.
Bên cạnh đó, Điều hòa cây Daikin 2 chiều 34000BTU inverter FVA100AMVM/RZA100DV1 còn được thiết kế sang trọng, tinh tế và dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
Một số tính năng của Điều hòa cây Daikin 2 chiều 34000BTU inverter FVA100AMVM/RZA100DV1
- Công suất: 34000BTU
- Tính năng inverter tiên tiến
- Làm lạnh nhanh và hiệu quả
- Tự động làm sạch
- Khử mùi, lọc bụi, vv.
- Thiết kế sang trọng, tinh tế
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
Để sở hữu Điều hòa cây Daikin 2 chiều 34000BTU inverter FVA100AMVM/RZA100DV1, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Thống số kỹ thuật Điều hòa cây Daikin 2 chiều 34000BTU inverter FVA100AMVM/RZA100DV1
Điều hòa cây Daikin | Dàn lạnh | FVA100AMVM | ||
Dàn nóng | RZA100DV1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220 -240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 10.0 (3.2-11.2) | ||
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 34,100 (10,900-38,200) | ||
Công suất sưởi | kW | 11.2 (3.5-12.5) | ||
Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 38,200 (11,900-42,700) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3,29 | |
Sưởi | 3,36 | |||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3,04 | |
Sưởi | 3,33 | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 5,27 | |
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | ||
Lưu lượng gió | m3/ phút | 28/25/22 | ||
Cao/ Trung bình/ Thấp) | cfm | 988/883/777 | ||
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 50/47/44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 50 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | 0CWB | 14 đến 25 | |
Sưởi | 0CDB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 2,4 | ||
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 2.6 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/sưởi | dB(A) | 49/53 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990x940x320 | ||
Trọng lượng máy | kg | 69 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | 0CDB | -5 đến 46 | |
Sưởi | 0CWB | -15 đến 15.5 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | ɸ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ɸ15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kính trong ɸ20 x đường kính ngoài ɸ26) | |
Dàn nóng | mm | ɸ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |