Điều Hoà Thành An Điều hòa Nagakawa Điều hòa tủ đứng Nagakawa Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
Mã sản phẩm: NP-C28R2H21
Giá mới:
18,100,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21 1 chiều gas R32
Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc sang trọng
Luồng gió thổi xa, Làm lạnh nhanh đảo gió 4 chiều
Vận hành êm ái, độ bền cao
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc sang trọng
Luồng gió thổi xa, Làm lạnh nhanh đảo gió 4 chiều
Vận hành êm ái, độ bền cao
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa cây Nagakawa | NP-C28R2H21 | ||
Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 28,000 |
Capacity | Cooling | kW | 8.2 |
Sưởi ấm | Btu/h | / | |
Heating | kW | / | |
Dữ liệu điện | Điện năng tiêu thụ | W | 2,5 |
Electric Data | Cooling/Heating Power Input | ||
Cường độ dòng điện | A | 11.6 | |
Cooling/Heating Rated Current | |||
Hiệu suất năng lượng | Hiệu suất lạnh/sưởi | W/W | 3.28 |
Energy Effiency Ratio | EER/COP | ||
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220 ̴ 240/1/50 |
Perpormance | Power Supply | ||
Lưu lượng gió | m³/h | 1,100/950/800 | |
Air Flow Volume | |||
Độ ồn | dB(A) | 47/45/43 | |
Noise Level (Hi/Mid/Low) | |||
Kích thước ( D x R x C) | Tịnh Net | mm | 500 x 280 x 1,760 |
Dimension (W x D x H) | Đóng gói Packing | mm | 610 x 410 x 1,890 |
Trọng lượng Weight | Tịnh/Tổng Net/Cross | kg | 32.5/39 |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220 ̴ 240/1/50 |
Perpormance | Power Supply | ||
Độ ồn | dB(A) | 56 | |
Noise Level | |||
Kích thước ( D x R x C) | Tịnh Net | mm | 860 x 310 x 667 |
Dimension (W x D x H) | Đóng gói Packing | mm | 995 x 420 x 720 |
Trọng lượng Weight | Tịnh/Tổng Net/Cross | kg | 46/49 |
Môi chất lạnh | Loại Type | R32 | |
Refrigerant | Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1 |
Ống dẫn | Đường kính ống lỏng/ống khí | mm | 9.52/15.88 |
Piping | Liqiud side/ Gas Side | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Max pipe length | |||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Max difference in level | |||
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh/Sưởi ấm | °C | 16 ̴̴ 46 |
Operation Range | Cooling/Heating |