Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Nagakawa      Điều hòa tủ đứng Nagakawa      Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt
Điều hòa cây Nagakawa NP-C28R2H21
Công suất Làm lạnh Btu/h 28,000
Capacity Cooling kW 8.2
Sưởi ấm Btu/h /
Heating kW /
Dữ liệu điện Điện năng tiêu thụ W 2,5
Electric Data Cooling/Heating Power Input
Cường độ dòng điện A 11.6
Cooling/Heating Rated Current
Hiệu suất năng lượng Hiệu suất lạnh/sưởi W/W 3.28
Energy Effiency Ratio EER/COP
Dàn lạnh Indoor
Đặc tính Nguồn điện V/Ph/Hz 220   ̴ 240/1/50
Perpormance Power Supply
Lưu lượng gió m³/h 1,100/950/800
Air Flow Volume
Độ ồn dB(A) 47/45/43
Noise Level (Hi/Mid/Low)
Kích thước ( D x R x C) Tịnh Net mm 500 x 280 x 1,760
Dimension (W  x D x H) Đóng gói Packing mm 610 x 410 x 1,890
Trọng lượng Weight Tịnh/Tổng Net/Cross kg 32.5/39
Dàn nóng Outdoor
Đặc tính Nguồn điện V/Ph/Hz 220   ̴ 240/1/50
Perpormance Power Supply
Độ ồn dB(A) 56
Noise Level
Kích thước ( D x R x C) Tịnh Net mm 860 x 310 x 667
Dimension (W  x D x H) Đóng gói Packing mm 995 x 420 x 720
Trọng lượng Weight Tịnh/Tổng Net/Cross kg 46/49
Môi chất lạnh Loại Type R32
Refrigerant Khối lượng nạp Charged Volume kg 1
Ống dẫn Đường kính ống lỏng/ống khí mm 9.52/15.88
Piping Liqiud side/ Gas Side
Chiều dài tối đa m 30
Max pipe length
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Max difference in level
Phạm vi hoạt động Làm lạnh/Sưởi ấm °C 16   ̴̴ 46
Operation Range Cooling/Heating