Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa treo tường Daikin      Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 12.000Btu FTKS35GVMV
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Máy Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 12.000Btu FTKS35GVMV là sản phẩm cao cấp của Daikin ở dòng điều hòa tiết kiệm điện với thiết kế sang trọng, chắc chắn mang đến sự phù hợp cho mọi không gian và nội thất.

dieu hoa daikin 1 chieu 12000btu inverter gia re

Kích thước thực của toàn bộ máy điều hòa Daikin 12000 Btu tiết kiệm điện Gas R410 và hình ảnh minh họa:

kich thuoc dieu hoa daikin ftks25gvmv

Ở những nơi có diện tích < 20m2 như phòng ngủ, phòng khách thì rất phù hợp để sử dụng điều hòa với công suất 12000Btu. Khi chọn lựa công suất phù hợp với diện tích căn phòng thì việc hoạt động hiệu quả và làm mát nhanh chóng mang đến sự tiện nghi cho người sử dụng.

dai ly dieu hoa daikin 12000btu tiet kiem dien 1 chieu

Sử dụng sản phẩm điều hòa hiện nay không chỉ mang đến cảm giác tiện nghi và thoải mái quanh năm, mà điều hòa còn bảo vệ sức khỏe gia đình bạn với phin lọc khử mùi Apatit Titan sẽ tiêu diệt hoàn toàn vi rút, vi khuẩn và nấm mốc có hại hỗ trợ cho việc hô hấp.

dieu hoa daikin bao ve suc khoe

Ở những nơi có điều kiện khí hậu khắc nghiệt thì việc sử dụng điều hòa với độ bền bỉ và ổn định luôn được quan tâm. Với dàn nóng được phủ 1 lớp nhựa Acrylic chống ăn mòn của mưa axit, muối biển, lớp vỏ chống thấm và loại bỏ hoàn toàn rỉ sét tạo nên đẳng cấp của dòng điều hòa này.

dan nong chong an mon cua dieu hoa daikin

Thông số kỹ thuật điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 12.000Btu FTKS35GVMV

Tên Model Dàn lạnh FTKS35GVMV
Dàn nóng RKS35GVMV
Loại sản phẩm Điều hòa 2 cục 1 chiều, gas R410A
Công suất làm lạnh Danh định kW 3.3 (1.3-4.2)
(Tối thiểu – Tối đa) Btu/h 11,300 (4,400-14,300)
Công suất điện tiêu thụ Danh định W 892
CSPF 5.08
Mức hiệu suất năng lượng ★★★★★
Dàn lạnh FTKS35GVMV
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) dB(A) 38/26/23
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 283 x 800 x 195
Dàn nóng dieu hoa RKS35GVMV
Độ ồn (Cao/Cực thấp) dB(A) 47/44
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 765 x 285
Kích cỡ đường ống mm 6.4/9.5
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Độ cao chênh lệch tối đa m 15