Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 12.000BTU FTKC35RVMV
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Công nghệ inverter - Tiết kiệm điện
1 chiều lạnh - gas R32
Công suất 12.000BTU
Làm lạnh siêu nhanh
Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Đại lý phân phối máy điều hòa Daikin 1 chiều inverter 12.000Btu FTKC35RVMV chính hãng, giá rẻ.
Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại phát hiện chuyển động của người trong phòng.
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Dòng máy FTKC cho phép lựa chọn 5 tốc độ quạt, Yên lặng hoặc tự động. Cài đặt chế độ dàn lạnh hoạt động êm sẽ giúp độ ồn giảm đến 6 dB(A) mang đến cho bạn giấc ngủ ngon.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều 12.000BTU inverter gas R32 FTKC35RVMV
Điều hòa Daikin inverter FTKC35RVMV/RKC35RVMV | 1.5HP | |||
12.000Btu/h | ||||
Cho 15m2 | ||||
Công suất | Định Mức (Lớn nhất – nhỏ nhất) |
kW | 3.5(1.3-4.1) | |
kW | 2.8 | |||
Nguồn điện | 1-pha,220-240 V/220,50Hz | |||
Dòng điện hoạt động | Định mức | A | 4.5 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 960(250~1,455) | ||
CSPF | 5.50 | |||
DÀN LẠNH | FTKC35RVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (cao/thấp) |
Cao | cfm | 10.8 (381) | |
Trung bình | cfm | 8.2 (290) | ||
Thấp | cfm | 6.1 (215) | ||
Yên tĩnh | cfm | 4.9 (173) | ||
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | |||
Độ ồn | Cao/ trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh | Db/A | 39/34/26/22 | |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 283x770x223 | |
Khối lượng | kg | 8 | ||
DÀN NÓNG | RKC35RVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng sáng | |||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | ||
Công suất đầu ra | W | 700 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R32 | ||
Khối lượng nạp | kg | 0.70 | ||
Độ ồn | Cao/ Yên Tĩnh | Db/(A) | 49/45 | |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 550x658x275 | |
Khối lượng máy | kg | 26 | ||
Giới hạn hoạt động | ◦CDB | 19.4 to 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng điều hòa | mm | Ø6.4 | |
Hơi | Ø9.5 | |||
Ống nước xả | Ø16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 15 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 12 |