Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 12000Btu FTKQ35SVMV
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại tiết kiệm điện (Inverter)
1 chiều lạnh
Công suất: 12.000Btu
Mắt thần thông minh
Hoạt động êm ái
Thoải mái với luồng gió 3 chiều
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Máy lạnh Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 12000Btu FTKQ35SVMV được sản xuất và tung ra thị trường vào những ngày đầu năm 2018 mang lại 1 luồng gió mới về việc chất lượng sản phẩm cực tốt đi đôi với việc giá cả vô cùng cạnh tranh.
Công nghệ tiết kiệm điện: hiện nay công nghệ phát triển nhu cầu sử dụng của người dân ngày càng tăng cao, việc sử dụng sản phẩm hiệu quả đi đôi với tiết kiệm điện năng là điều không thể thiếu trong mỗi sản phẩm.
Thiết kế nhỏ gọn: nhằm mang lại 1 sản phẩm tiện nghi thì thiết kế là phần không thể thiếu trong mỗi sản phẩm. Dàn lạnh chắc chắn, đẹp mắt kết hợp với sự nhỏ gọn của dàn nóng là sản phẩm tuyệt vời nhất đối với người tiêu dùng.
Làm lạnh nhanh: Ngay khi khởi động và cài đặt nhiệt độ mong muốn, căn phòng của bạn nhanh chóng đạt được nhiệt độ yêu cầu. Đây là 1 trong những điểm nổi bật của Daikin mà người sử dụng tin tưởng và chọn lựa.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 12.000BTU 1 chiều inverter FTKQ35SVMV
Model | Dàn Lạnh | FTKQ35SVMV | |||
Dàn Nóng | RKQ35SVMV | ||||
Môi chất Lạnh | R32 | ||||
Nguồn điện | 1Ø 50Hz, 220V- 240V | ||||
Công suất định mức ( Tối thiểu- Tối đa) |
kW | 3.50 (1.3 ~3.8) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1.200 | ||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 4.60 / 5 | ||
Dàn lạnh | Kích thước( Cao x rộng x dày) | mm | 285 x 770 x 223 | ||
Trọng lượng | kg | 8 | |||
Độ ồn( Cao/ trung bình/ thấp/ rất thấp | Làm lạnh | dBA | 37 / 33 / 28 / 24 | ||
Dàn nóng | Kích thước( Cao x rộng x dày) | mm | 550 x 658 x 275 | ||
Trọng lượng | kg | 26 | |||
Độ ồn điều hòa | Làm lạnh | dBA | 49 | ||
Lượng môi chất nạp | kg | 0.65 | |||
Chiều dài ống | Chiều dài không cần nạp | m | 10 | ||
Chiều dài tối đa | m | 15 | |||
Chiều cao tối đa | m | 12 | |||
Ống kết nối | Hơi | mm | Ø9.52 (3/8) | ||
Lỏng | mm | Ø6.35( 1/4) | |||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | °CDB | 19.4 ~ 46.0 |