Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa treo tường Daikin      Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V là một sản phẩm được nhiều người lựa chọn cho không gian nhỏ. Điều hòa có khả năng làm lạnh nhanh chóng, hiệu quả tiết kiệm điện năng và đặc biệt là tiết kiệm không gian.

Thông số kỹ thuật của Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V:

  • Công suất làm lạnh: 12000 BTU/h (3.5 kW)
  • Công suất làm nóng: 14000 BTU/h (4.1 kW)
  • Sử dụng gas R32 thân thiện với môi trường
  • Điện áp: 220-240V/50Hz/1Ph
  • Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Dày): 298 x 820 x 189mm
  • Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Dày): 542 x 780 x 289mm
  • Trọng lượng dàn lạnh/dàn nóng: 9kg/31kg

Với thiết kế sang trọng và hiện đại, Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V là sự lựa chọn tuyệt vời cho các căn phòng nhỏ như phòng khách, phòng ngủ hay văn phòng làm việc. Ngoài ra, tính năng tiết kiệm điện năng của sản phẩm cũng giúp giảm thiểu chi phí sử dụng điện trong quá trình sử dụng.

Với những đặc điểm nổi bật trên, không khó để hiểu tại sao Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V là một sản phẩm được ưa chuộng và tin dùng. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một sản phẩm Điều hòa chất lượng, thì đây là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.


Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V

Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều FTF35UV1V/ RF35UV1V
Dãy công suất 12.000 Btu/h
Công suất định mức kW 3,26
Btu/h 11.100
Nguồn điện 1 pha, 220V, 50Hz
Dòng điện hoạt động A 4,3
Điện năng tiêu thụ W 933
CSPF 3,71
DÀN LẠNH FTF35UV1V
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió Cao m3/phút 11,4
Trung bình m3/phút 8,3
Thấp m3/phút 7,3
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 39/33/30
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 283 x 770 x 223
Khối lượng Kg 9
DÀN NÓNG RF35UV1V
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín
Môi chất lạnh Công suất đầu ra W 855
Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0,71
Độ ồn dB(A) 51
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 658 x 275
Khối lượng Kg 30
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối ống Lỏng mm ø6.4
Hơi mm ø12.7
Nước xả mm ø18
Chiều dài tối đã m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15