Điều Hoà Thành An Điều hòa Daikin Điều hòa treo tường Daikin Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 12000BTU FTHF35RVMV
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 12000BTU FTHF35RVMV
Mã sản phẩm: FTHF35RVMV
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Daikin FTHF35RVMV
Công nghệ inverter
Chỉ số tiết kiệm năng lượng cao
2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) - Gas R32
Công suất: 12.000BTU
Chế độ làm lạnh siêu nhanh
Bảo về môi trường
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng, máy nén 4 năm
Công nghệ inverter
Chỉ số tiết kiệm năng lượng cao
2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) - Gas R32
Công suất: 12.000BTU
Chế độ làm lạnh siêu nhanh
Bảo về môi trường
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng, máy nén 4 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 12000BTU FTHF35RVMV
Công suất | Làm lạnh Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
kW | 3.5 (1.2 – 3.8) | |
Btu/h | 11,900 (4,100- 13,000) |
|||
Sưởi Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
kW | 3.5(1.2-3.8) | ||
Btu/h | 11,900 (14,100 -13,000) |
|||
Nguồn Điện điều hòa | 1 Pha,220-240V, 50Hz | |||
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 4.6 |
Sưởi | 4.6 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
W | 980(200~1,140) |
Sưởi | 980(230~1,120) | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 5.30 | |
DÀN LẠNH | FTHF35RVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió( Cao) | Làm lạnh | m3/min (cfm) |
10.7(378) | |
Sưởi | 10.8(381) | |||
Tốc độ quạt | 5 Bước, êm và tự động | |||
Độ ồn (Cao/ trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) |
Làm lạnh | dB(A) | 41/36/30/26 | |
Sưởi | 41/36/31/28 | |||
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 283 x770 x 226 | |
Khối lượng | kg | 8 | ||
DÀN NÓNG | RHF35RVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Mày nén Swing loại kín | ||
Môi chất lạnh | Công suất mô tơ | W | 700 | |
Loại | R32 | |||
Khối lượng nạp | kg | 0.70 | ||
Độ ồn (Cao/ Yên tĩnh) |
Làm lạnh | dB(A) | 48/45 | |
Sưởi | dB(A) | 48/45 | ||
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 550 x658 x275 | |
Khối lượng máy | kg | 27 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Sưởi | °CDB | 2.0 đến 20.0 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Hơi | Ø9.5 | |||
Ống nước xả | Ø16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 15 | ||
Chênh lệnh độ cao tối đa | 12 |