Điều Hoà Thành An Điều hòa Daikin Điều hòa treo tường Daikin Điều hòa Daikin inverter 18000 BTU 1 chiều FTKB50ZVMV
Điều hòa Daikin inverter 18000 BTU 1 chiều FTKB50ZVMV
Mã sản phẩm: FTKB50ZVMV/RKB50ZVMV
Giá mới:
16,250,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Việt Nam
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều inverter FTKB50ZVMV/RKB50ZVMV[Model 2025]
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện vượt trội
Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
Phin lọc Enzymblue khử mùi, diệt khuẩn hiệu quả
Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện vượt trội
Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
Phin lọc Enzymblue khử mùi, diệt khuẩn hiệu quả
Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin inverter 18000 BTU 1 chiều FTKB50ZVMV
Điều hòa Daikin | FTKB50ZVMV | ||
Dãy công suất | 2 HP | ||
Công suất danh định (tối thiểu – tối đa) |
kW | 5.3 (1.1 – 5.4) | |
Btu/h | 18,100 (3,800 – 18,400) |
||
Nguồn điện | 1 pha, 220V – 240V / 50Hz, 220 – 230V / 60Hz (Cấp nguồn dàn nóng hoặc dàn lạnh) |
||
Dòng điện hoạt động định mức | A | 8.7 | |
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) | W | 1,850 (200 – 1,950) | |
CSPF | 5.20 | ||
DÀN LẠNH | FTKB50ZVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 12.9 |
Trung bình | 10.6 | ||
Thấp | 8.6 | ||
Yên tĩnh | 6.5 | ||
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | dB(A) | 44 / 40 / 35 / 25 | |
Kích thước (C x R x D) | mm | 291 x 775 x 242 | |
Khối lượng | kg | 9 | |
DÀN NÓNG | RKB50ZVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loai | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 1100 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 0.78 | |
Độ ồn | dB(A) | 47 / 43 | |
Kích thước (C x R x D) | mm | 550 x 675 x 284 | |
Khối lượng | kg | 27 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ 6.4 |
Hơi | Φ 12.7 | ||
Nước xả | Φ 16 | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 – 46 |