Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 24.000Btu FTXV71QVMV
Mã sản phẩm: FTXV71QVMV/RXV71QVMV
Giá mới:
34,800,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Daikin FTXV71QVMV/RXV71QVMV
Loại tiết kiệm điện - Gas R32
2 cục - 2 chiều
Công suất: 24.000BTU (2.5HP)
Thiết kế sang trọng
Kêểu dáng đẳng cấp
Model cao cấp 2016
Loại tiết kiệm điện - Gas R32
2 cục - 2 chiều
Công suất: 24.000BTU (2.5HP)
Thiết kế sang trọng
Kêểu dáng đẳng cấp
Model cao cấp 2016
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 24.000BTU FTXV71QVMV/RXV71QVMV
Điều hòa Daikin FTXV71QVMV/RXV71QVMV | 3HP | |||
25.000BTU | ||||
Công suất | Làm lạnh Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 7.1(2.0-8.9) | |
Btu/h | 24,200 (6,800-30,400) |
|||
Sưởi Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 7.1(2.1-7.5) | ||
Btu/h | 27,300 (6,800-36,200) |
|||
Nguồn điện | 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 9.2-8.8-8.4 // 9.2-8.8 |
Sưởi | 9.5-9.1-8.8 // 9.5-9.1 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 1,930(450~3,350) |
Sưởi | 2,020(390~3,580) | |||
CSPF | Làm lạnh | 4,65 | ||
Dàn lạnh | FTXV71QVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng tinh | |||
Lưu lượng gió (Cao) | Làm lạnh | m3/phút (cfm) |
18.6(657) | |
Sưởi | 19.7(696) | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp,yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) |
Làm lạnh | dB(A) | 49/45/37/30 | |
Sưởi | 49/43/35/30 | |||
Kích thước | CxRxD | mm | 295x990x263 | |
Khối lượng | kg | 13 | ||
Dàn nóng | RXV71QVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại dieu hoa | Kiểu swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | W | 2.400 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Cần nạp | kg | 1,6 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh (Cao/Rất thấp) |
dB(A) | 53/49 | |
Sưởi (Cao/Thấp) | dB(A) | 54/49 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 695x930x350 | |
Khối lượng | kg | 60 | ||
Biên độ hoạt động | Làm lạnh | °CDB | -10~46 | |
Sưởi | °CWB | -15~18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | ϕ6.4 | |
Hơi | ϕ15.9 | |||
Nước xả | ϕ16.0 | |||
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |