Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 9.000Btu FTXV25QVMV
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại tiết kiệm điện - Gas R32
2 cục - 2 chiều
Công suất: 9.000BTU (1.0HP)
Thiết kế sang trọng
Kêểu dáng đẳng cấp
Model cao cấp 2016
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 9.000Btu FTXV25QVMV là sản phẩm mới nhất của Daikin trong năm 2016 với những công nghệ và tính năng hoàn toàn ưu việt. Được chọn là sản phẩm hàng đầu được khách hàng chọn mua trong năm nay, điều hòa 2 chiều lạnh sưởi của Daikin với công suất 9000Btu (1.0Hp) phù hợp với phòng có diện tích < 15m2.
Máy điều hòa nhiệt độ Daikin FTXV25QVMV là dòng 2 chiều Inverter cao cấp được ra đời nhằm sánh ngang với dòng điều hòa Panasonic CU/CS-YZ9SKH-8 trong thời gian tới với việc sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới Gas R32 không suy giảm tầng Ozone với khả năng làm nóng trái đất rất thấp, hiệu suất hoạt động và năng lượng được gia tăng, ít ảnh hưởng đến tình trạng nóng lên của trái đất.
Mắt thần cảm biến thông minh: Với cảm biến này của hãng điều hòa Daikin thì có thể ngăn hao phí điện năng tiêu thụ bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại phát hiện chuyển động trong phòng, cảm biến ánh sáng và thân nhiệt của con người.
Luồng gió thổi rộng 3 chiều: Đảo gió tự động theo chiều đứng và ngang, luân chuyển không khí đến mọi nơi của căn phòng 1 cách nhanh chóng tạo ra 1 môi trường đồng nhất ngay cả ở những nơi có không gian lớn.
Làm lạnh nhanh điều hòa Daikin Inverter: Công nghệ làm lạnh nhanh được tích hợp trong sản phẩm giúp lưu lượng gió đạt mức cực đại trong thời gian ngắn nhất, tiện lợi cho bạn khi sử dụng.
Thông số kỹ thuật của điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 9.000Btu FTXV25QVMV
Tên model | Dàn lạnh | FTXV25QVMV | ||
Dàn nóng | RXV25QVMV | |||
Công suất | Làm lạnh | Danh định | KW | 2.5 (0.9-3.7) |
(Tối thiểu- Tối đa) | BTU/h | 8,500 (3,100-12,600) | ||
Sưởi ấm | KW | 3.2 (0.9-5.3) | ||
BTU/h | 10,900 (3,100-18,100) | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 490 (230-1,050) |
Sưởi ấm | (Tối thiểu- Tối đa) | W | 650 (190-1,480) | |
CSPF | 6.21 | |||
Mức hiệu suất năng lượng | Làm lạnh | ★★★★★ | ||
Sưởi ấm | ★★★★★ | |||
Dàn lạnh | FTXV25QVMV | |||
Độ ồn (Cao/thấp/cực thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 40/25/19 | |
Sưởi ấm | 40/28/20 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 x 770 x 223 | ||
Dàn nóng | RXV25QVMV | |||
Độ ồn (Cao/cực thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 47/43 | |
Sưởi ấm | 48/44 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 675 x 284 | ||
Dãy hoạt động | Làm lạnh | 0CDB | -10 to 46 | |
Sưởi ấm | 0CDB | -15 to 18 |