Điều hòa Gree 1 chiều 12.000Btu GWC12NB
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường - Gas R22
1 chiều lạnh
Công suất: 12.000Btu
Đèn Led hiển thị nhiệt độ
Làm lạnh nhanh
Hoạt động êm ái
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Gree chính hãng đã hoạt động trên thị trường điều hòa đã qua rất nhiều năm và đạt được những thành tựu lớn mà không phải hãng điều hòa nào cũng có thể làm được. Những sản phẩm của hãng cung cấp ra thị trường luôn nhận được sự đón nhận nồng nhiệt cùng với những lời khen ngợi của người sử dụng. Nếu bạn muốn lắp 1 chiếc điều hòa cho căn phòng nhỏ hơn 20m2 thì đừng ngần ngại mà hãy chọn ngay điều hòa Gree 1 chiều 12.000Btu GWC12NB, dieuhoabonmua.vn tin chắc bạn sẽ không hề thất vọng vì sự lựa chọn này đâu.
Điều hòa Gree 1 chiều 12.000Btu GWC12NB được thiết kế tinh tế sang trọng phù hợp với nhưng ngôi nhà hiện đại. Màu sắc được nhà sản xuất phối hợp trang nhã phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt khác nhau như phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc…. Dàn lạnh được thiết kế dễ dàng tháo rời với vỏ ngoài được phủ lên màu trắng tinh khôi, trơn nhẵn thuận tiện cho việc vệ sinh máy.
Với chiếc điều hòa Gree giá rẻ này bạn sẽ hoàn toàn hài lòng với chế độ làm lạnh nhanh, nhiệt độ trong phòng sẽ lập tức trở lên mát mẻ sau 1 khoảng thới gian ngắn khi máy bắt đầu hoạt động. Nếu bạn muốn cố định luồng gió khi có nhu cầu thì tính năng xoay và cố định cánh đảo gió sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này bạn sẽ đươc tận hưởng những giây phút thư giãn thoải mái nhất.
Điều hòa Gree 1 chiều chính hãng luôn bền, đẹp và có tuổi thọ sử dụng lâu dài. Để tránh mua phải hàng kém chất lượng bạn hãy khảo sát giá tại điểm phân phối chính hãng và nên chọn địa chỉ mua hàng uy tín nhất.
Thông số kỹ thuật điều hòa Gree 1 chiều 12.000Btu GWC12NB
Model | GWC12NB-K1NNB1C | ||
Chức năng | Một chiều lạnh | ||
Công suất | Làm mát | Btu / h | 12000 |
Làm mát | W | 3520 | |
Làm ấm | Btu / h | / | |
Làm ấm | W | / | |
EER / C.O.P (điều hòa) | Btu / W.h | 10.5 | |
Nguồn điện | Ph , V , Hz | 1 / 220 – 240 / 50 | |
Công suất điện | Làm mát | W | 1140 |
Làm nóng | W | / | |
Dòng điện vận hành | Làm mát | A | 5.2 |
Làm ấm | A | ||
Dàn trong | |||
Lưu lượng gió | Dàn trong | m3 / h | 9.2 |
Độ ồn | Dàn trong | dB (A) (SH/H/M/L) | 42 /39 /36 / 33 |
Kích thước máy | W x H x D | mm | 790 × 265 × 177 |
Kích thước vỏ thùng | W x H x D | mm | 873 × 370 × 251 |
Khối lượng tịnh / Bao bì | Dàn trong | kg | 9 / 12 |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn | Dàn ngoài | dB (A) | 51 |
Qui cách ống dẫn | Ống gas | mm | Φ12 |
Ống lỏng | mm | Φ6 | |
Kích thước máy | W x H x D | mm | 776 X 540 X 320 |
Kích thước vỏ thùng | W x H x D | mm | 823 X 595 X 358 |
Khối lượng tịnh / Bao bì | Dàn ngoài | kg | 32 / 37 |
Tải lượng điều hòa | 40’GP | bộ | 224 |
40’HQ | bộ | 254 |