Điều hòa Gree 1 chiều 18.000Btu GWC-18QD
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường - Gas R410
1 chiều lạnh
Công suất: 18.000Btu
Đèn Led hiển thị nhiệt độ
Làm lạnh nhanh
Hoạt động êm ái
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Gree 1 chiều 18.000Btu GWC-18QD với công nghệ dẫn đầu, kiểu dáng thiết kế sang trọng và tinh tế, Điều hòa Gree 1 chiều 18.000Btu GWC-18QD tự tin khẳng định hiệu quả làm lạnh đạt đến độ hoàn hảo, các phím điều khiển siêu nhạy cùng với các mức cài đặt tính năng khác nhau sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái tận hưởng không khí thoáng mát ngay chính ngôi nhà của mình vào nhưng ngày hè nóng bức.
Với công suất 2 HP, chiếc điều hòa Gree này sẽ đảm bảo làm mát hiệu quả trong những căn phòng có diện rộng lớn (từ 20 – 30 m2) như phòng khách, phòng làm việc…
+ Bề mặt hút khí rộng hơn cho khả năng hút gió, lọc bụi nhanh và nhiều hơn. Ngoài ra còn giúp không khí luân chuyển làm lạnh cũng nhiều hơn.
+ Quạt gió bên trong lớn hơn giúp thổi gió ra ngoài mạnh hơn, xa hơn.
+ Miệng thổi gió cũng được thiết kế lớn hơn lên đến 154 % cho khả năng đưa gió ra nhanh hơn, xa hơn, tỏa để khắp phòng.
+ Ngay khi bật máy, máy sẽ hoạt động hết công suất để nhanh chóng đưa nhiệt độ trong phòng về mức cài đặt, sau đó sẽ tự chuyển sang chế độ làm mát dễ chịu giúp người dùng không cảm thấy quá lạnh và luôn thấy dễ chịu.
+ Bảo vệ dàn nóng với chất liệu chống ăn mòn, gỉ sét.
+ Bảo vệ máy nén tránh quá tải do điện áp không ổn định.
+ Bảo vệ ổn áp và tự điều chỉnh khi hiệu điện thế tăng đột ngột.
Nhìn chung, điều hòa Gree 1 chiều 18.000Btu GWC-18QD là một chiếc máy điều hòa tốt, với nhiều tiện ích đáng giá cùng khả năng vận hành tiết kiệm điện. Nếu như bạn đang cần tìm một chiếc máy lạnh 2 HP cho phòng khách nhà mình (20 đến 30 m2) thì chiếc máy lạnh này sẽ là một sự lựa chọn rất đáng để cân nhắc.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Gree 1 chiều 18.000BTU GWC18QD
Model | GWC18QD-E3NNC2A | |
Chức năng | 1 Chiều lạnh | |
Công suất | Btu/h | 1800 |
EER/C.O.P | W/W | 3.27 |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 1pH,220-240v,50Hz |
Công suất điện | W | 1610/1590 |
Dòng điện định mức | A | 7.12/6.7 |
Dàn trong | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 900/850/750/600 |
Độ ồn | dB(A)(SH/H/M/L) | 48/44/41/37 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 970x300x224 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 1041x383x320 |
Khối lượng tịnh | kg | 13.5 |
Bao bì | kg | 16.5 |
Dàn ngoài | ||
Độ ồn | dB(A) | 53/54 |
Ống Gas | mm | Ø12 |
Ống lỏng dieu hoa | mm | Ø6 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 913x680x378 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 997x431x740 |
Khối lượng tịnh | kg | 47.5/46.5 |