Điều hòa Gree 1 chiều 24.000Btu GWC24ND
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường - Gas R22
1 chiều lạnh
Công suất: 24.000Btu
Đèn Led hiển thị nhiệt độ
Làm lạnh nhanh
Hoạt động êm ái
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Gree được sản xuất trên nền tảng công nghệ cao, được các chuyên gia thiết kế hàng đầu sáng tạo nên các kiểu dáng, mẫu mã vô cùng phong cách và đẳng cấp. Vậy nên sau khi suất hiện trên thị trường nước ta, điều hòa Gree nhanh chóng chiếm được thiện cảm từ người tiêu dùng Việt và hiện đang là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người khi muốn tìm mua điều hòa nhiệt độ giá rẻ. Điều hòa Gree 24000BTU 1 chiều GWC24ND làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái, có đèn Led hiển thị nhiệt độ là sự lựa chọn thích hợp cho những căn phòng có diện tích lớn dưới 40m2 như phòng khách, phòng họp….
Chế độ vận hành quạt tự động luồng gió sẽ được vận hành theo phương lên xuống, trái phải một cách nhịp nhàng giúp không khi mát mẻ lan tỏa khắp phòng giúp bạn tận hưởng cảm giác thoải mái nhất.
Điều hòa Gree giá rẻ còn được trang bị bộ vi xử lý thông minh biết tự điều chỉnh tốc độ quạt theo nhiệt độ trong phòng để người sự dụng có một bầu không khí thoáng mát nhất.
Màng lọc kháng khuẩn được thiết kế theo chuẩn quốc tế giúp tiêu diệt hết tất cả các vi khuẩn, vi rút, nấm mốc …gây hại cho sức khỏe . Mọi thành viên trong gia đình bạn sẽ được bảo vệ và hưởng bầu không khí trong lành nhất.
Chúng tôi tin chắc Điều hòa Gree 24000BTU 1 chiều GWC24ND là sản phẩm điều hòa không khí tốt nhất. Hãy nhanh tay đặt hàng để nhận được những ưu đãi lớn chưa từng có tại dieuhoabonmua.vn
Thông số kỹ thuật Điều hòa Gree 1 chiều 24.000Btu GWC24ND
Model | GWC24ND-K1NNB1A | ||
Chức năng | Một chiều lạnh | ||
Công suất | Làm mát | Btu / h | 24300 |
Làm mát | W | 7100 | |
Làm ấm | Btu/h | / | |
Làm ấm | W | / | |
EER / C.O.P | Btu / W.h | 10.6 | |
Nguồn điện | Ph , V , Hz | 1 / 220 – 240 / 50 | |
Công suất điện | Làm mát | W | 2300 |
Làm ấm | W | / | |
Dòng điện vận hành | Làm mát | A | 10.5 |
Làm ấm | A | ||
Dàn trong | |||
Lưu lượng gió | Dàn trong | m3 /h | 16.5 |
Độ ồn | Dàn trong | dB (A)(SH /H / M / L) | 48 /45 / 41 / 37 |
Kích thước máy | W x H x D | mm | 940 X 200 X 298 |
Kích thước vỏ thùng | W x H x D | mm | 1010 X 285 X 380 |
Khối lượng tịnh/ Bao bì | Dàn trong | kg | 13/17 |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn của máy | Dàn ngoài | dB (A) | 56 |
Qui cách ống dẫn | Ống gas | mm | Φ12 |
Ống lỏng | mm | Φ6 | |
Kích thước máy dieu hoa | W x H x D | mm | 913 X 378 X 680 |
Kích thước vỏ thùng | W x H x D | mm | 994 X 428 X 725 |
Khối lượng tịnh / Bao bì | Dàn ngoài | kg | 48 / 53 |