Điều hòa LG 1 chiều 18.000Btu S18ENA
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường
2 cục - 1 chiều
Công suất: 18.000Btu (2.0Hp)
Vận hành êm ái
Hoạt động bền bỉ
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Máy điều hòa không khí LG 1 chiều 18000btu S18ENA là sản phẩm điều hòa bán chạy nhất của hãng LG ở dải công suất này. Với thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn phối màu trắng bạc mang đến sự sang trọng và lịch lãm cho căn phòng.
Tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất vào sản phẩm của mình thì máy điều hòa LG 1 chiều 18000 btu này làm lạnh nhanh cho căn phòng có diện tích <30m2 chỉ trong vòng chưa đến 3 phút. Chức năng Jet Cool mang lại cảm giác mát lạnh tức thời cho người sử dụng.
Vào ban đêm khi sử dụng điều hòa thì chắc hẳn việc hoạt động êm ái là vô cùng cần thiết, chế độ ngủ êm tự điều chỉnh nhiệt độ tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu nhất. Máy nén ở chế độ này hoạt động với công suất tối thiểu giảm độ ồn giúp bạn có giấc ngủ sâu.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU S18ENA
Thông tin | |||
Model cục trong nhà | HS-C186C4A1 | ||
Model cục ngoài trời | S18ENA | ||
Công suất làm lạnh | W | 4982 | |
Btu/h | 17,000 | ||
Công suất sưởi ấm | W | – | |
Btu/h | – | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/ sưởi ấm | W | 1,850 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/ sưởi ấm | A | 8.0 |
EER | W | 2.69 | |
Btu/h | 9.19 | ||
COP | W/W | – | |
Điện nguồn | O / V/ Hz | 1/220~240/50 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh, Max | m3/min(CFM) | 13(460) |
Dàn nóng, Max | m3/min(CFM) | 38(1341) | |
Khử ẩm dịu nhẹ | l/h(pts/h) | 2.0 | |
Độ ồn | Dàn lạnh, H/M/L/SL | dB(A)± 3 | 42/-/35/- |
Dàn nóng, Max | dB(A)± 3 | 57 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn | m | 5 | |
Fan(Indoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Fan(Outdoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 12.7 | |
Kích thước điều hòa | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 1,030*325*250 |
Dàn nóng(W*H*D) | mm | 770*540*285 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 12 |
Dàn nóng | kg | 34 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 |