Điều hòa LG 1 chiều 9000BTU V10APR/X
Mã sản phẩm: V10APR/X
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa LG V10APR/X
Loại thông thường
2 cục - 1 chiều
Công suất: 9.000Btu
Công nghệ mới đuổi muỗi hiệu quả
Mang lại không gian thoáng mát
Thết kế đẳng cấp đến từng chị tiết.
Loại thông thường
2 cục - 1 chiều
Công suất: 9.000Btu
Công nghệ mới đuổi muỗi hiệu quả
Mang lại không gian thoáng mát
Thết kế đẳng cấp đến từng chị tiết.
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 1 chiều 9000BTU V10APR/X
Điều hòa LG | V10APR/X | ||
Công suất làm lạnh | W | 2,696 | |
Btu/h | 9,200 | ||
Công suất sưởi ấm | W | – | |
Btu/h | – | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 810 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | W | 1,100 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 4.5 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | A | 7.2 | |
EER | W/W | 3.33 | |
Btu/Wh | 11.36 | ||
COP | W/W | – | |
Btu/Wh | – | ||
Mức năng lượng(Việt Nam) | Sao năng lượng | sao | 5 |
CSPF | CSPF | 4.611 | |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1/220-240/50 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ/min | 11 |
Dàn nóng,Tối đa | mᶟ/min | 28 | |
Khử ẩm | l/h | 0.4 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh,H/M/L/SL | dB(A)+3 | 36/30/24/18 |
Dàn nóng,Tối đa | dB(A)+3 | 47 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | 75/15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
Môi chất lạnh | kg | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 0.58 | |
Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Kích thước | Dàn lạnh(R*C*S) | mm | 837*302*189 |
Dàn nóng(R*C*S) | mm | 720*500*270 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 8.5 |
Dàn nóng | kg | 20.5 | |
Loại inverter | Smart Inverter | ||
Dàn lạnh | Màn hình hiển thị | ||
Dàn nóng | Dàn tản nhiệt | Đồng(Phủ Gold Fin) | |
Tạo ion | Tạo ion | – | |
Tấm lọc trước | Kháng khuẩn | 0 | |
Tấm lọc 3M | Tấm vi lọc | 0 | |
Tính năng | Dãy nhiệt độ cài đặt | Làm lạnh(°C) | 16-30 |
Sưởi ấm(°C) | – | ||
Cấp độ quạt | 5 | ||
Làm lạnh nhanh | 0 | ||
Vận hành khi ngủ | 0 | ||
Gió tự nhiên | 0 | ||
Hẹn giờ | 24hr On/Off | ||
Đảo gió lên xuống tự động | 0 | ||
Đảo gió trái phải tự động | – | ||
Tự động làm sạch | 0 | ||
Khử ẩm | 0 | ||
Tự động vận hành(Model 1 chiều) | 0 | ||
Tự động chuyển đổi(Model 2 chiều) | – | ||
Tự khởi động lại(phút) | 3 | ||
Bật tắt đèn hiển thị | 0 | ||
Khởi động nóng | – | ||
Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | 0 | |
Xua muỗi | 0 | ||
Tạo ion(chăm sóc da) | – | ||
Hướng gió dễ chịu | 0 | ||
Kiểm soát năng lượng chủ động | 0 |