Điều hòa LG 1 chiều Inverter 24.000BTU V24WIN
Mã sản phẩm: V24WIN
Giá mới:
15,450,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa LG inverter V24WIN
1 chiều - 24.000BTU (2.5HP) - Gas R32
Tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
Chăm sóc sức khỏe toàn diện
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
1 chiều - 24.000BTU (2.5HP) - Gas R32
Tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
Chăm sóc sức khỏe toàn diện
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa treo tường LG V24WIN là một trong những sản phẩm điều hòa tốt của LG hiện nay. Dưới đây là một số thông tin về sản phẩm:
- Công suất làm mát: 24.000 BTU/h, phù hợp với phòng có diện tích từ 35-40m2.
- Điện áp: 220V-240V/50Hz
- Điều hòa LG V24WIN được trang bị hệ thống lọc khí Plasma Ionizer, khả năng lọc bụi, khí độc và vi khuẩn trong không khí, giúp cho không khí trong phòng luôn trong lành và sạch sẽ.
- Chế độ làm mát nhanh Jet Cool giúp giảm nhiệt độ phòng nhanh chóng trong thời gian ngắn.
- Chế độ tiết kiệm năng lượng Energy Saving giúp tiết kiệm điện năng và chi phí sử dụng.
- Thiết kế hiện đại, sang trọng với màu trắng thanh lịch, có thể lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong phòng.
Tổng quan, điều hòa treo tường LG V24WIN là sản phẩm đáng tin cậy với các tính năng tiện ích giúp làm mát nhanh chóng và lọc không khí tốt. Thiết kế đẹp mắt cùng với chế độ tiết kiệm năng lượng giúp sản phẩm trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho không gian sống của bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 1 chiều 24.000BTU V24WIN
CÔNG SUẤT BTU(HP) | 24K(2.5HP) | |||||
Điều hòa treo tường LG | V24WIN | |||||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu-Trung bình-Tối đa | W | 1.11 | 6.30 | 6.97 |
Btu/h | 3,800 | 21,500 | 23,800 | |||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | Tối thiểu-Trung bình-Tối đa | W | 320 | 1,850 | 2,600 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | Tối thiểu-Trung bình-Tối đa | A | 2.20 | 8.50 | 12.00 |
EER | W/W | 3.41 | ||||
Btu/Wh | 11.62 | |||||
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1.220-240.50 | ||||
Dải điện áp | V | 187-268 | ||||
Hệ số công suất | Làm lạnh | % | 97.2 | |||
Khử ẩm | l/h | 2.80 | ||||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Max /H/M/L | mᶟ/min | 18.5/12.4/9.7/8.0 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh,Max /H/M/L/SL | dB(A) | -/47/41/37/32 | |||
Kích thước(R x C x S) | Net | mm | 998*345*210 | |||
Khối lượng | Net | kg | 11.6 | |||
Dàn nóng | Lưu lượng gió | Tối đa | mᶟ/min | 49.0 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 | |||
Kích thước(R x C x S) | Net | mm | 870*650*330 | |||
Khối lượng | Net | kg | 42.5 | |||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °C DB | 18-49 | |||
Ống | Kích thước | Lỏng | mm | φ6.35 | ||
Hơi | mm | φ15.88 | ||||
giữa dàn lạnh và dàn nóng | Độ dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3/7.5/30 | ||
Không cần nạp thêm gas | m | 13.5 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | ||||
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 | |||
Nạp sẵn | g | 1150 | ||||
Nạp thêm | g/m | 20 | ||||
Máy nén | Loại | – | Twin rotary | |||
Trao đổi nhiệt | Dàn bốc hơi | Chất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt | – | Cu/Al | ||
Lớp phủ chống ăn mòn | – | PCM | ||||
Dàn ngưng tụ | Chất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt | – | Cu/Al | |||
Lớp phủ chống ăn mòn | – | Gold | ||||
Lưu lượng gió | Làm lạnh nhanh | – | Có | |||
Hướng gió dễ chịu | – | Có | ||||
Thanh lọc không khí | Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) | – | Có | |||
Vận hành làm khô (giảm ẩm) | Có | |||||
Tiện lợi | Tự động làm sạch | – | Có | |||
Tự khởi động lại | – | Có | ||||
Chê độ ngủ | – | 7hr | ||||
Chuẩn đoán thông minh | – | Có | ||||
Loại hiển thị dàn lanh | – | Hiển thị số | ||||
Tiết kiệm năng lượng | Kiểm soát năng lượng chủ động | – | Có |