Điều hòa LG 12.000BTU 1 chiều V13WIN
Mã sản phẩm: V13WIN
Giá mới:
7,950,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa LG inverter V13WIN
1 chiều - 12000BTU (1.5HP) - Gas R32
Tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
DIệt khuẩn, khử mùi hiệu quả
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
1 chiều - 12000BTU (1.5HP) - Gas R32
Tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
DIệt khuẩn, khử mùi hiệu quả
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa treo tường LG V13WIN là một trong những sản phẩm thuộc dòng điều hòa treo tường của LG, được thiết kế với nhiều tính năng tiên tiến và hiện đại, giúp mang lại không gian mát mẻ và thoải mái cho người sử dụng. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về sản phẩm này:
- Công suất làm lạnh: 13.000 BTU/h
- Công suất tiêu thụ điện: 1.350W
- Năng suất làm lạnh: 3,8 kW
- Mức tiêu thụ điện năng (EER): 3,61 W/W
- Gas sử dụng: R32
- Điều khiển từ xa thông minh, dễ sử dụng với nhiều chế độ hoạt động và tính năng tiện ích
- Chế độ làm mát nhanh Jet Cool giúp giảm nhiệt độ phòng nhanh chóng
- Hệ thống lọc khí Plasma và Nano giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và các hạt bụi nhỏ
- Chế độ hoạt động êm ái và tiết kiệm năng lượng
- Tự động chuyển chế độ hoạt động giữa làm lạnh và làm ấm tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường
Với những tính năng tiên tiến như vậy, điều hoà treo tường LG V13WIN đem lại không chỉ sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe nhờ hệ thống lọc khí cao cấp.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 12.000BTU 1 chiều V13WIN
CÔNG SUẤT BTU/H | 12000BTU/H ( 1HP) | |||||
Điều hòa LG inverter 12000BTU | V13WIN | |||||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu – Trung bình – Tối đa | Kw | 0,59 | 3,50 | 3,96 |
Btu/h | 2,000 | 12,000 | 13,500 | |||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | Tối thiểu – Trung bình – Tối đa | W | 200 | 1,030 | 1,290 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | Tối thiểu – Trung bình – Tối đa | A | 1,10 | 5,90 | 7,20 |
Diện nguồn | ø, V, Hz | 1, 220-240, 50 | ||||
Dải điện áp | V | 187-276 | ||||
Hệ số công suất | Làm lạnh | % | 93 | |||
Khử ẩm | I/h | 1,25 | ||||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | Dàn lạnh, Max / H /M / L | m³ /min | 13.0/10.0/6.6/4.2 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh, Max / H /M / L /SL | dB(A) | -/41/ 35 /27 /21 | |||
Kích thước (R x C xS) | Net | mm | 837 x 308 x 189 | |||
Khối lượng | Net | kg | 8,7 | |||
Dàn nóng | Lưu lượng gió | Tối đa | m³ /min | 28,0 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 | |||
Kích thước (R x C xS) | Nét | mm | 720 x 500 x 230 | |||
Khối lượng | Nét | kg | 23,0 | |||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °C DB | 18 ~ 48 | |||
Ống | Kích thước | Lỏng | mm | ø6.35 | ||
Hơi | mm | ø9.52 | ||||
Giữa Dàn lạnh và Dàn nóng | Độ dài ống | Tối thiểu – Tiêu chuẩn – Tối đa | m | 3 / 7.5 / 20 | ||
Không cần nạp thêm ga | m | 12,5 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||||
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 | |||
Nạp sẵn | g | 570 | ||||
Nạp thêm | g/m | 15 | ||||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | |||
Trao đổi nhiệt | Dàn bốc hơi | Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt | – | Cu / Al | ||
Lớp phủ chống ăn mòn | – | PCM | ||||
Dàn ngưng tụ | Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt | – | Cu / Al | |||
Lớp phủ chống ăn mòn | – | Gold | ||||
Lưu lượng gió | Làm lạnh nhanh | Có | ||||
Hướng gió dễ chịu | Có | |||||
Thanh lọc không khí | Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) | Có | ||||
Vận hành làm khô ( Giảm ẩm) | Có | |||||
Tiện lợi | Tự động làm sạch | Có | ||||
Tự khởi động lại | Có | |||||
Chế độ ngủ | 7Hr | |||||
Chẩn đoán thông minh | Có | |||||
Loại hiển thị dàn lạnh | Hiển thị số | |||||
Tiết kiệm năng lượng | Kiểm soát năng lượng chủ động | Có |