Điều hòa LG 12000 BTU 1 chiều inverter V13API1
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%, vận hành êm
Smart ThinQ điều khiển wifi dù ở bất kỳ đâu
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa LG 12000 BTU 1 chiều inverter V13API1 là một trong những model điều hòa tiết kiệm điện năng và có hiệu suất làm mát tốt của thương hiệu LG. Với công suất làm mát lên đến 12000 BTU/h, sản phẩm này phù hợp với các căn phòng có diện tích từ 15-20m2.
Bảng thông số kỹ thuật:
- Model: V13API1
- Công suất: 12000 BTU/h
- Loại máy: 1 chiều inverter
- Điện năng tiêu thụ: 0.95 kW
- Kích thước: 790 x 275 x 190 mm
- Trọng lượng: 8.6 kg
- Gas sử dụng: R32
- Điện áp: 220V-240V/50Hz
Các tính năng nổi bật:
- Công nghệ inverter tiên tiến: Điều hòa LG 12000 BTU V13API1 sử dụng công nghệ inverter tiên tiến giúp điều chỉnh tốc độ quay của compressor theo nhu cầu làm mát thực tế, tối ưu hóa tiêu thụ điện năng và giảm chi phí sử dụng điện.
- Hệ thống làm mát hiệu quả: Với bộ lọc khí Plasma, sản phẩm này giúp loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, virus trong không khí, mang lại không khí trong lành và sạch sẽ cho người sử dụng.
- Chế độ làm mát nhanh: Chế độ Jet Cool cho phép điều hòa hoạt động với tốc độ cao trong 30 phút đầu tiên, giúp làm mát nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
- Chế độ tiết kiệm năng lượng: Với chế độ tiết kiệm năng lượng, điều hòa LG 12000 BTU V13API1 giúp tiết kiệm chi phí sử dụng điện mà vẫn đảm bảo hiệu suất làm mát tốt.
- Tiện ích điều khiển từ xa: Điều khiển từ xa thông minh giúp người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh các chế độ hoạt động của máy mà không cần phải đến gần điều hòa.
Đánh giá sản phẩm:
Điều hòa LG 12000 BTU 1 chiều inverter V13API1 là một sản phẩm điều hòa có hiệu suất làm mát tốt, tiết kiệm điện năng và mang lại không khí trong là :
- Chế độ làm mát nhanh và hiệu quả Điều hòa LG V13API1 được trang bị chế độ làm mát nhanh Jet Cool, giúp cho không gian được làm mát nhanh chóng và hiệu quả hơn. Chế độ này có thể được kích hoạt bằng nút Jet Cool trên điều khiển từ xa hoặc thông qua ứng dụng di động LG SmartThinQ.
- Tiện ích SmartThinQ Điều hòa LG V13API1 có khả năng kết nối Wi-Fi, cho phép người dùng điều khiển máy từ xa thông qua ứng dụng di động LG SmartThinQ. Bằng cách sử dụng ứng dụng, người dùng có thể bật và tắt, thay đổi chế độ hoạt động, điều chỉnh nhiệt độ và lịch trình hoạt động của máy.
- Thiết kế tiện dụng và sang trọng Điều hòa LG V13API1 có thiết kế tủ đứng sang trọng và tiện dụng, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt. Ngoài ra, máy còn được trang bị bộ lọc kháng khuẩn và khử mùi, giúp không khí trong phòng được làm sạch và tươi mát.
- Độ ồn thấp và tiết kiệm điện năng Với công nghệ Inverter tiên tiến, điều hòa LG V13API1 giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với các máy điều hòa truyền thống. Ngoài ra, máy còn có chế độ Sleep Mode giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ồn của máy để đảm bảo giấc ngủ ngon cho người dùng.
- Bảo hành chính hãng Điều hòa LG V13API1 được bảo hành chính hãng trong 2 năm, đảm bảo chất lượng và sự yên tâm cho người dùng khi sử dụng sản phẩm.
Trên đây là một số thông tin về Điều hòa LG 12000 BTU 1 chiều inverter V13API1. Với những tính năng và ưu điểm trên, sản phẩm này sẽ là sự lựa chọn tốt cho không gian nhỏ trong gia đình hoặc văn phòng làm việc.
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 12000 BTU 1 chiều inverter V13API1
Điều hòa LG inverter | V13API1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 3.520 (0.640 ~ 3.960) | |
Btu/h | 12,000 (2,200 ~ 13.500) | ||
Hiệu suất năng lượng | ***** | ||
CSPF | 5,29 | ||
EER/COP | EER | WW | 3,42 |
(Btu/h)/WW | 11,65 | ||
Nguồn điện | Φ,V,Hz | 1 pha, 220- 240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | WW | 1,030 (200 ~ 1,290) |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | A | 5.90 (1.10 ~720) |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) |
Làm lạnh | m³/min | 13.0 / 10.0 / 6.6 / 4.2 |
Độ ồn Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) |
Làm lạnh | dB(A) | 41 / 35 / 27 / 21 |
Kích thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối lượng | Kg | 8,2 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m³/min | 28,0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 |
Kích thước | R x C x S | mm | 720 x 500 x 230 |
Khối lượng | kg | 23 | |
Phạm vi hoạt động | ºC DB | 18 ~ 48 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No.x mm² | 3 x 2.5 | |
Tín hiệu giữa giàn nóng và dàn lạnh | No.x mm² | 2 x 2.5 + 2 x 1.5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Φ6.35 |
Ống gas | mm | Φ9.52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa | m | 3 / 7.5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Cấp nguồn | Khối trong nhà |