Điều hòa LG 12000BTU 2 chiều inverter B13END1
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Làm lạnh/sưởi ấm tức thì, hiệu quả
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa treo tường LG B13END1 là một sản phẩm điều hòa không khí hiệu suất cao của LG, được thiết kế để mang lại không gian lạnh mát và thoải mái cho người dùng trong không gian nhỏ.
Về cấu hình kỹ thuật, điều hòa treo tường LG B13END1 có sức mạnh làm lạnh 12.050 BTU và tiêu thụ điện năng 1.235W. Thiết bị này được trang bị một động cơ quạt kép và cánh quạt được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa luồng khí và cải thiện hiệu suất làm mát.
LG B13END1 sử dụng tác nhân lạnh R32, có tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, thiết bị còn tích hợp nhiều chức năng như khử mùi, lọc bụi và diệt khuẩn để đảm bảo không khí trong lành và sạch sẽ.
Điều hòa treo tường LG B13END1 được thiết kế với kiểu dáng hiện đại và tinh tế, phù hợp với mọi không gian nội thất. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng tự động khởi động lại sau khi mất điện và chức năng tiết kiệm điện tự động để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 12000BTU 2 chiều inverter B13END1
Điều hòa LG | B13END1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 3.520 (0.88 ̴ 3.87) | |
Btu/h | 12,000 (3,000 ̴ 13,200) | ||
Công suất sưởi ấm Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 3.75 (0.88 ̴ 4.04) | |
Btu/h | 12,800 (3,000 ̴ 13,800) | ||
Hiệu suất năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 5.000 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3.24 |
(Btu/h)/W | 11.06 | ||
COP | W/W | 3.64 | |
(Btu/h)/W | 12.43 | ||
Nguồn điện | ɸ, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 1,085 (150 ̴ 1,350) |
Sưởi ấm | W | 1,030 (150 ̴ 1,350) | |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 6.00 (0.90 ̴ 7.20) |
Sưởi ấm | A | 5.70 (0.90 ̴ 7.20) | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 12.5 / 9.3 / 7.2 / 4.5 |
Sưởi ấm | m3/min | 13 / 10 / 7 / 5.5 | |
Độ ồn Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 42 / 37 / 29 / 22 |
Sưởi ấm | dB(A) | – / 42 / 36 / 31 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối lượng | kg | 8.5 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 28.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 52 |
Sưởi ấm | dB(A) | 54 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 717 x 495 x 230 |
Khối lượng | kg | 24.7 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C DB | 18 ̴ 48 |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴ 24 | |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴̴ 18 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1.0 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4 x 1.0 | |
Đường kính ống sẵn | Ống lỏng | mm | ɸ 6.35 |
Ống gas | mm | ɸ 9.52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 10 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa | m | 3 / 7.5 / 15 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7.0 | |
Cấp nguồn | Khối ngoài trời |
Từ khóa: Bán buôn bán lẻ điều hòa, Bán hàng giá gốc