Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa treo tường LG      Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18ENF1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa treo tường LG V18ENF1 là một trong những sản phẩm tiên tiến và hiện đại của LG, được thiết kế để mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng trong những ngày nóng bức. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về sản phẩm này:

  • Công suất làm lạnh: 18.000 BTU/h
  • Công suất tiêu thụ điện: 1,8 kW
  • Điện áp: 220 – 240 V / 50 Hz
  • Kích thước sản phẩm: 890 x 285 x 216 mm
  • Trọng lượng: 10,5 kg
  • Tính năng Inverter, giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn khi hoạt động
  • Công nghệ lọc khí Plasma Ionizer giúp khử mùi và diệt khuẩn trong không khí
  • Chế độ làm mát, làm khô, quạt và hẹn giờ hoạt động
  • Có điều khiển từ xa thông minh, dễ sử dụng và tiện lợi cho người dùng
  • Thiết kế hiện đại, thẩm mỹ và tiết kiệm không gian, phù hợp với mọi không gian sử dụng.

Tóm lại, điều hòa treo tường LG V18ENF1 là sản phẩm được trang bị nhiều tính năng hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu làm mát và tạo không khí trong lành cho người dùng. Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt.


Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18ENF1

Điều hòa LG V18ENF1
Công suất làm lạnh
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 5,275 (0,938 ~ 6,008)
Btu/h 18,000 (3,200 ~ 20,500)
Hiệu suất năng lượng
CSPF 5,39
EER/COP EER W/W 3,43
(Btu/h)/W 11,69
Nguồn điện ø, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
Điện năng tiêu thụ
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnh W 1,540 (250 ~ 2,000)
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
 Làm lạnh m3/min 18,00 /12,7 /10,2 / 8,4
Độ ồn
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Làm lạnh dB(A) 45 / 40 / 37 / 32
Kích thước R x C x S mm 998 x 345 x 210
Khối lượng kg 11,2
DÀN NÓNG
Lưu lượng gió Tối đa m3/min 31
Độ ồn  Làm lạnh dB(A) 53
Kích thước R x C x S mm 770 x 545 x 288
Khối lượng kg 32,5
Phạm vi hoạt động ℃ DB 18 ~ 48
Aptomat A 25
Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 2,5
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm3 2 x 2,5 x 2 x 1,5
Đường kính ống dẫn  Ống lỏng mm ɸ 6,35
 Ống gas mm ɸ 12,7
Môi chất lạnh  Tên môi chất lạnh R32
 Nạp bổ sung g/m 15
Chiều dài ống Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7,5 / 30
Chiều dài không cần nạp m 12,5
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Cấp nguồn Khối trong nhà
Điều hòa LG 24000BTU 1 chiều inverter V24WIN1
17,200,000 ₫
15,100,000 ₫
-13%
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18WIN1
14,100,000 ₫
11,900,000 ₫
-18%
Điều hòa LG V13WIN1 12000BTU
8,860,000 ₫
7,900,000 ₫
-12%
dieu hoa lg v10wwin1
7,480,000 ₫
6,750,000 ₫
-10%