Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa treo tường LG      Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa treo tường LG B18END1 là một trong những sản phẩm của LG Electronics thuộc dòng điều hòa treo tường của hãng. Đây là một sản phẩm tiên tiến với nhiều tính năng và công nghệ hiện đại, được thiết kế để mang lại không khí mát mẻ, thoải mái cho không gian phòng của bạn.

Thông số kỹ thuật:

  • Công suất làm lạnh: 18.000 BTU/h
  • Công suất tiêu thụ điện: 1.750W
  • Kích thước: 1.067 x 313 x 220 mm
  • Trọng lượng: 13.8 kg
  • Loại gas: R32

Một số tính năng nổi bật của LG B18END1:

  1. Công nghệ Inverter: Sử dụng công nghệ Inverter giúp điều hòa tiết kiệm điện năng và hoạt động êm ái hơn.
  2. Công nghệ làm mát nhanh: Điều hòa LG B18END1 được trang bị công nghệ làm mát nhanh, giúp không gian phòng được mát mẻ nhanh chóng.
  3. Chế độ Smart ThinQ: Với chế độ này, bạn có thể kiểm soát và điều khiển điều hòa từ bất kỳ đâu thông qua ứng dụng di động của LG.
  4. Bộ lọc khí Plasma: Sử dụng bộ lọc khí Plasma giúp lọc bụi, vi khuẩn và các hạt khí gây hại trong không khí, giúp không khí trong phòng sạch hơn và an toàn hơn cho sức khỏe.
  5. Chế độ Sleep Mode: Chế độ này giúp điều chỉnh nhiệt độ tự động để giảm tiêu thụ điện và giúp bạn có giấc ngủ ngon hơn.

Với những tính năng và công nghệ tiên tiến như vậy, điều hòa treo tường LG B18END1 được đánh giá là một sản phẩm đáng mua và sử dụng cho không gian phòng của bạn.


Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 18000BTU 2 chiều inverter B18END1

Điều hòa LG B18END1
Công suất làm lạnh
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 5.28 (1.03   ̴ 6.01))
Btu/h 18,000 (3,500   ̴ 20,500)
Công suất sưởi ấm
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 5.57 (1.03   ̴  6.59)
Btu/h 19,000 (3,500   ̴  22,500)
Hiệu suất năng lượng 5 sao
CSPF 5.55
EER/COP EER W/W 3.54
(Btu/h)/W 12.08
COP W/W 3.59
(Btu/h)/W 12.26
Nguồn điện ɸ, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
Điện năng tiêu thụ
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnh W 1,490  (240   ̴ 2,000)
Sưởi ấm W 1,550  (240   ̴ 2,050)
Cường độ dòng điện
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất
Làm lạnh A 7.10 (1.10   ̴ 9.50)
Sưởi ấm A 7.40 (1.10   ̴ 9.80)
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió
Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp
Làm lạnh m3/min 19.0 / 15.0 / 13.0 / 10.5
Sưởi ấm m3/min 20.5 / 17.6 / 13.5 / 11.0
 Độ ồn
Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp
Làm lạnh dB(A) 47 / 41 / 37 / 29
Sưởi ấm dB(A)  –  / 48 / 41 / 37
Kích thước R x C x S mm 998 x 345 x 210
Khối lượng kg 11.0
DÀN NÓNG
Lưu lượng gió Tối đa m3/min 49.0
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 53
Sưởi ấm dB(A) 56
Kích thước R x C x S mm 870 x 650 x 330
Khối lượng kg 43.0
Phạm vi hoạt động Làm lạnh 0C DB 18   ̴ 48
Sưởi ấm 0C DB -5   ̴ 24
Sưởi ấm 0C DB -5   ̴̴ 18
Aptomat A 20
Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 1.5
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm2 4 x 1.0
Đường kính ống sẵn Ống lỏng mm ɸ 6.35
Ống gas mm ɸ 15.88
Môi chất lạnh Tên môi chất lạnh R32
Nạp bổ sung g/m 20
Chiều dài ống Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa m 3 / 7.5 / 20
Chiều dài không cần nạp m 12.5
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Cấp nguồn Khối ngoài trời
Điều hòa LG 24000BTU 1 chiều inverter V24WIN1
17,200,000 ₫
15,150,000 ₫
-13%
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18WIN1
14,100,000 ₫
12,450,000 ₫
-13%
Điều hòa LG V13WIN1 12000BTU
8,860,000 ₫
7,950,000 ₫
-11%
dieu hoa lg v10wwin1
7,480,000 ₫
6,950,000 ₫
-7%