Điều hòa LG 2 chiều 18.000BTU inverter IDH18M1
Mã sản phẩm: IDH18M1
Giá mới:
18,150,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa LG IDH18M1 [Model 2025]
2 chiều - 18.000BTU - Gas R32
Thiết kế tinh tế, hiệu suất vượt trội
Kiểm soát năng lượng chủ động
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
2 chiều - 18.000BTU - Gas R32
Thiết kế tinh tế, hiệu suất vượt trội
Kiểm soát năng lượng chủ động
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa LG 2 chiều 18.000 BTU Inverter IDH18M1 là một sản phẩm hiện đại với nhiều tính năng nổi bật, mang đến hiệu suất làm lạnh và sưởi ấm tối ưu cho không gian sống của bạn.
Thiết kế và tính năng nổi bật:
- Công suất 18.000 BTU: Phù hợp cho phòng có diện tích từ 20m² đến 30m², giúp làm lạnh nhanh chóng và sưởi ấm hiệu quả.
- Công nghệ Dual Inverter: Giúp tiết kiệm điện năng lên đến 70% so với các dòng điều hòa thông thường, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng.
- Chế độ làm lạnh và sưởi ấm nhanh chóng: Cánh quạt kép thổi luồng khí ấm xuống dưới, giúp sưởi ấm nhanh hơn 6% mà không cần phả trực tiếp, mang lại cảm giác dễ chịu ngay lập tức.
- Tích hợp AI với 3 chế độ thông minh:
- Phát hiện cử động: Tự động điều chỉnh nhiệt độ và hướng gió dựa trên sự hiện diện của người trong phòng.
- Phát hiện cửa sổ mở: Nhận diện khi cửa sổ mở và điều chỉnh hoạt động để tiết kiệm năng lượng.
- Quản lý năng lượng (Kw Manager): Giúp kiểm soát mức tiêu thụ điện năng, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
- Màng lọc sơ cấp kết hợp bộ lọc PM 2.5: Loại bỏ vi khuẩn và bụi mịn, mang lại không khí trong lành cho phòng.
- Cánh vẫy kép Dual Vane: Tạo ra hướng gió tối ưu, thoải mái ở mọi nhiệt độ, giúp phân phối khí đều khắp phòng.
- Điều khiển qua điện thoại thông minh: Kết nối Wi-Fi cho phép điều khiển điều hòa từ xa, lên lịch bật/tắt và điều chỉnh nhiệt độ dễ dàng.
Điều hòa LG 2 chiều 18.000 BTU Inverter IDH18M1 là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống hiện đại, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho gia đình bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 2 chiều 18.000BTU inverter IDH18M1
Điều hòa LG 2 chiều | IDH18M1 | ||
Công suất làm lạnh | Kw | 5,275 | |
Btu/h | 18,000 | ||
Công suất sưởi ấm | Kw | 6,008 | |
Btu/h | 20,500 | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 1,490/1,665 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | W | 2,630/2,630 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 6.7/7.5 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | A | 12/12 | |
EER | W/W | 3.54 | |
(Btu/h)/W | 12.08 | ||
COP | W/W | 3.61 | |
Btu/h.W | 12.31 | ||
Tem năng lượng | Cấp năng lượng | sao | 5 |
CSPF | CSPF | 5.68 | |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1/220-240V/50Hz | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ/min | 19.5 |
Dàn nóng,Tối đa | mᶟ/min | 49 | |
Khử ẩm | l/h | 2.5 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A)+3 | 44/41/37/28 |
Dàn nóng | dB(A)+3 | 52 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | 7.5/30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 25 | |
Môi chất lạnh | loại | R32 | |
Khối lượng nạp | kg | 1.40 | |
Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 12.7 | |
Kích thước | Dàn lạnh(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 998*345*210 |
Dàn nóng(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 870*650*330 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 11 |
Dàn nóng | kg | 43 | |
Loại inverter | Dual Inverter | ||
Dàn lạnh | Màn hình hiển thị | ||
Dàn nóng | Dàn tản nhiệt | Đồng(Phủ Gold Fin) | |
Tạo ion | Tạo ion | – | |
Tấm lọc trước | Kháng khuẩn | 0 | |
Tấm lọc 3M | Tấm vi lọc | – | |
Tính năng | Dãy nhiệt độ cài đặt | Làm lạnh(°C) | 18-30 |
Sưởi ấm(°C) | 16-30 | ||
Cấp độ quạt | 5 | ||
Làm lạnh nhanh | 0 | ||
Vận hành khi ngủ | 0 | ||
Gió tự nhiên | 0 | ||
Hẹn giờ | 24hr On/Off | ||
Đảo gió lên xuống tự động | 0 | ||
Đảo gió trái phải tự động | 0 | ||
Tự động làm sạch | 0 | ||
Khử ẩm | 0 | ||
Tự động vận hành(Model 1 chiều) | – | ||
Tự động chuyển đổi(Model 2 chiều) | 0 | ||
Tự khởi động lại(phút) | 3 | ||
Bật tắt đèn hiển thị | 0 | ||
Khởi động nóng | 0 | ||
Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | 0 | |
Xua muỗi | – | ||
Tạo ion(chăm sóc da) | – | ||
Hướng gió dễ chịu | 0 | ||
Kiểm soát năng lượng chủ động | 0 |