Điều hòa LG 24000BTU 1 chiều inverter V24ENF1
- Xuất xứChính hãng Thái lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 24000BTU (2.5 HP) - Gas R32
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa treo tường LG V24ENF1 là một sản phẩm điện tử gia dụng cao cấp của LG. Được thiết kế với kiểu dáng đơn giản, tinh tế và hiện đại, chiếc điều hoà này có khả năng làm mát phòng nhanh chóng và tiết kiệm điện năng.
Thông số kỹ thuật của LG V24ENF1 bao gồm:
- Công suất làm mát: 24.000 BTU/h
- Điện năng tiêu thụ: 2.390 W
- Hiệu suất SEER: 5,0
- Công suất làm nóng: 27.000 BTU/h
- Hiệu suất SCOP: 3,8
- Dòng điện sử dụng: 220-240V, 50Hz
- Kích thước: 1.100mm x 325mm x 245mm
- Trọng lượng: 18,2kg
- Môi chất làm lạnh: R32
Về tính năng, điều hòa LG V24ENF1 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như:
- Công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, điều chỉnh nhiệt độ nhanh chóng và giảm độ ồn.
- Chế độ làm mát nhanh Jet Cool giúp làm mát phòng trong thời gian ngắn.
- Chế độ làm mát tiết kiệm Jet Save giúp tiết kiệm điện năng.
- Chế độ tự động Auto Cleaning giúp tự động làm sạch bên trong máy và ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
- Chế độ làm lạnh và làm nóng đa dạng giúp điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Ngoài ra, điều hoà treo tường LG V24ENF1 còn có thiết kế đẹp mắt, phù hợp với nhiều không gian sống và làm việc khác nhau. Chiếc điều hoà này cũng được trang bị bộ lọc khí HEPA giúp loại bỏ bụi, vi khuẩn và các hạt nhỏ trong không khí, tạo ra không gian trong lành cho người dùng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 24000BTU 1 chiều inverter V24ENF1
Điều hòa LG | V24ENF1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6,301 (1,055 ~ 6,975) | |
Btu/h | 21,500 (3,600 ~ 23,800) | ||
Hiệu suất năng lượng | |||
CSPF | 5,42 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3,41 |
(Btu/h)/W | 11,62 | ||
Nguồn điện | ø, V, Hz | 1 pha, 220-240, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 1,850 (270 ~ 2,600) |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 20 / 15 / 12,5 / 10,6 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 47 / 41 / 37 / 32 |
Kích thước | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Khối lượng | kg | 11,6 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 49 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 |
Kích thước | R x C x S | mm | 870 x 650 x 330 |
Khối lượng | kg | 42,5 | |
Phạm vi hoạt động | ℃ DB | 18 ~ 48 | |
Aptomat | A | 30 | |
Dây cấp nguồn | No.x mm2 | 3 x 4 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No.x mm2 | 2 x 4 + 2 x 1,5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ɸ 6,35 |
Ống gas | mm | 15,88 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 20 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3 / 7,5 / 30 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Cấp nguồn | Khối trong nhà |