Điều hòa LG 24000BTU 2 chiều inverter B24END1
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Làm lạnh/sưởi ấm tức thì, hiệu quả
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa treo tường LG B24END1 là một sản phẩm điện tử gia dụng của LG, được thiết kế để làm mát và điều hòa không khí cho các phòng có diện tích lớn.
Thông số kỹ thuật chính của sản phẩm:
- Công suất làm mát: 24.000 BTU/h
- Điện năng tiêu thụ: 2.550 W
- Công suất điện định mức: 220-240V~, 50Hz, 1Ph
- Điều khiển từ xa thông minh
- Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm năng lượng và làm mát hiệu quả hơn
- Có chế độ làm khô không khí
- Khả năng tự làm sạch và lọc không khí
Điều hòa treo tường LG B24END1 sử dụng gas R410A thân thiện với môi trường. Thiết kế sang trọng và hiện đại giúp sản phẩm phù hợp với nhiều không gian và phong cách kiến trúc khác nhau.
Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều tính năng tiện ích khác như tự động điều chỉnh nhiệt độ, chế độ tiết kiệm năng lượng, chế độ ngủ và hẹn giờ hoạt động.
Với công suất lớn và khả năng làm mát nhanh chóng, điều hòa treo tường LG B24END1 là một lựa chọn tốt cho các không gian có diện tích lớn như phòng khách, phòng hội nghị, văn phòng, khách sạn hay các khu vực công cộng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 24000BTU 2 chiều inverter B24END1
Điều hòa LG | B24END1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.45 (1.03 ̴ 7.18) | |
Btu/h | 22,000 (3,500 ̴ 24,500) | ||
Công suất sưởi ấm Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.45 (1.03 ̴ 7.77) | |
Btu/h | 22,000 (3,500 ̴ 26,500) | ||
Hiệu suất năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 4.95 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3.21 |
(Btu/h)/W | 10.95 | ||
COP | W/W | 3.41 | |
(Btu/h)/W | 11.64 | ||
Nguồn điện | ɸ, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 2,010 (240 ̴ 2,420) |
Sưởi ấm | W | 1,890 (240 ̴ 2,420) | |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 9.60 (1.10 ̴ 11.50) |
Sưởi ấm | A | 9.10 (1.10 ̴ 11.80) | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 19.0 / 15.0 / 13.0 / 10.5 |
Sưởi ấm | m3/min | 20.5 / 17.6 / 13.5 / 11.0 | |
Độ ồn Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 47 / 41 / 37 / 29 |
Sưởi ấm | dB(A) | – / 48 / 41 / 37 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Khối lượng | kg | 11.0 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 49.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 |
Sưởi ấm | dB(A) | 58 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 870 x 650 x 330 |
Khối lượng | kg | 43.0 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C DB | 18 ̴ 48 |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴ 24 | |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴̴ 18 | |
Aptomat | A | 20 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1.5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4 x 1.0 | |
Đường kính ống sẵn | Ống lỏng | mm | ɸ 6.35 |
Ống gas | mm | ɸ 15.88 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 20 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa | m | 3 / 7.5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Cấp nguồn | Khối ngoài trời |