Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa treo tường LG      Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter V10ENW1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hoà treo tường LG V10ENW1 là một sản phẩm có thiết kế hiện đại, thẩm mỹ cao và tính năng vượt trội. Dưới đây là một số thông tin và tính năng của sản phẩm này:

  • Thiết kế: điều hoà treo tường LG V10ENW1 có thiết kế thanh lịch, tinh tế với màu trắng sang trọng. Màn hình hiển thị LED hiện đại và dễ dàng sử dụng, cùng với các nút bấm đơn giản.
  • Công suất: sản phẩm này có công suất làm mát 9.000 BTU/h, phù hợp cho không gian phòng ngủ hoặc phòng khách nhỏ.
  • Công nghệ Inverter: điều hoà treo tường LG V10ENW1 được trang bị công nghệ Inverter, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ của máy.
  • Hệ thống lọc không khí: sản phẩm được trang bị bộ lọc không khí kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn và mùi hôi khó chịu trong không khí.
  • Tính năng tiết kiệm điện năng: sản phẩm này được trang bị các chế độ tiết kiệm điện năng như chế độ ngủ và chế độ hẹn giờ, giúp giảm thiểu sự lãng phí điện năng.
  • Chế độ hướng gió 2 chiều: điều hoà treo tường LG V10ENW1 có chế độ hướng gió 2 chiều, cho phép người dùng tùy chỉnh hướng gió lên xuống và trái phải để đạt được sự thoải mái tối đa.
  • Tiện ích: sản phẩm này có thể điều khiển từ xa thông qua điều khiển từ xa hoặc ứng dụng điện thoại thông minh LG SmartThinQ.

Tóm lại, điều hoà treo tường LG V10ENW1 là một sản phẩm có thiết kế đẹp mắt, tính năng vượt trội và tiết kiệm điện năng. Nó được trang bị công nghệ Inverter và hệ thống lọc không khí hiệu quả, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng và đảm bảo không khí trong phòng luôn trong tình trạng sạch sẽ.


Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter V10ENW1

Điều hòa LG V10ENW1
Công suất làm lạnh
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 2,70 (0,410 ~ 2,870)
Btu/h 9,200 (1,400~9,800)
Hiệu suất năng lượng
CSPF 4,57
EER/COP EER W/W 2,94
(Btu/h)/W 10
Nguồn điện ø, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
Điện năng tiêu thụ
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnh W 920 (150~1,100)
Làm lạnh A 520 (0,75~7,00)
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
 Làm lạnh m3/min 7,8 / 6,7 / 5,0 / 4,3
Độ ồn
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Làm lạnh dB(A) 38 / 33/ 29 / 27
Kích thước R x C x S mm 756 x 265 x 184
Khối lượng kg 7,7
DÀN NÓNG
Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28
Độ ồn  Làm lạnh dB(A) 50
Kích thước R x C x S mm 720 x 500 x 230
Khối lượng kg 21,7
Phạm vi hoạt động ℃ DB 18 – 48
Aptomat A 15
Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 1,5
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm3 4 x 1,15
Đường kính ống dẫn  Ống lỏng mm ɸ 6,35
 Ống gas mm ɸ 9,25
Môi chất lạnh  Tên môi chất lạnh R32
 Nạp bổ sung g/m 15
Chiều dài ống Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7,5 / 15
Chiều dài không cần nạp m 7,5
Chênh lệch độ cao tối đa m 7
Cấp nguồn Khối trong nhà
Điều hòa LG 24000BTU 1 chiều inverter V24WIN1
17,200,000 ₫
15,100,000 ₫
-13%
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18WIN1
14,100,000 ₫
11,900,000 ₫
-18%
Điều hòa LG V13WIN1 12000BTU
8,860,000 ₫
7,900,000 ₫
-12%
dieu hoa lg v10wwin1
7,480,000 ₫
6,750,000 ₫
-10%