Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa treo tường LG      Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa treo tường LG B10END1 là một trong những sản phẩm tiêu biểu của LG, được thiết kế cho các không gian phòng ngủ, phòng khách nhỏ. Dưới đây là các thông số kỹ thuật và tính năng chính của sản phẩm:

Thông số kỹ thuật:

  • Công suất làm lạnh: 9.000 BTU/h
  • Công suất tiêu thụ điện: 680W
  • Khả năng làm lạnh hiệu quả trong diện tích phòng từ 10 – 15 m²
  • Tính năng đảo gió tự động, lọc khí, khử mùi
  • Điều khiển từ xa thông minh với màn hình hiển thị LCD
  • Tính năng tiết kiệm năng lượng
  • Môi chất làm lạnh thân thiện với môi trường R32

Phân tích: Với công suất làm lạnh 9.000 BTU/h, LG B10END1 phù hợp với các không gian phòng ngủ, phòng khách nhỏ, với diện tích từ 10 đến 15 m². Sản phẩm sử dụng môi chất làm lạnh R32, được coi là thân thiện với môi trường hơn so với các môi chất khác như R410a, R22.

Sản phẩm có tính năng đảo gió tự động, giúp phân bố luồng khí đồng đều và tạo ra không khí trong lành trong không gian phòng. Ngoài ra, điều khiển từ xa thông minh với màn hình hiển thị LCD giúp người dùng dễ dàng sử dụng và điều chỉnh nhiệt độ một cách thuận tiện.

Tính năng tiết kiệm năng lượng là một điểm nổi bật của sản phẩm, giúp giảm thiểu chi phí sử dụng điện. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị hệ thống lọc khí, khử mùi, giúp tạo ra không khí trong lành, sạch sẽ và thoải mái cho người dùng.

Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1

Điều hòa LG B10END1
Công suất làm lạnh
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 2.70 (0.88   ̴ 3.66)
Btu/h 9,200 (3,000   ̴ 12,500)
Công suất sưởi ấm
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 2.93 (0.88   ̴ 3.81)
Btu/h 10,000 (3,000   ̴  13,000)
Hiệu suất năng lượng 5 sao
CSPF 5.060
EER/COP EER W/W 3.69
(Btu/h)/W 12.60
COP W/W 3.93
(Btu/h)/W 13.42
Nguồn điện ɸ, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
Điện năng tiêu thụ
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnh W 730 (150   ̴ 1,000)
Sưởi ấm W 745 (150   ̴ 1,200)
Cường độ dòng điện
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất
Làm lạnh A 4.20 (0.90   ̴ 6.50)
Sưởi ấm A 4.20 (0.90   ̴ 6.50)
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió
Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp
Làm lạnh m3/min 12.5 / 9.3 / 7.2 / 4.5
Sưởi ấm m3/min 13 / 10 / 7 / 5.5
 Độ ồn
Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp
Làm lạnh dB(A) 42 / 37 / 29 / 22
Sưởi ấm dB(A)  – / 42 / 36 / 31
Kích thước R x C x S mm 837 x 308 x 189
Khối lượng kg 8.5
DÀN NÓNG
Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28.0
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 52
Sưởi ấm dB(A) 54
Kích thước R x C x S mm 717 x 495 x 230
Khối lượng kg 24.7
Phạm vi hoạt động Làm lạnh 0C DB 18   ̴ 48
Sưởi ấm 0C DB -5   ̴ 24
Sưởi ấm 0C DB -5   ̴̴ 18
Aptomat A 15
Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 1.0
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm2 4 x 1.0
Đường kính ống sẵn Ống lỏng mm ɸ 6.35
Ống gas mm ɸ 9.52
Môi chất lạnh Tên môi chất lạnh R32
Nạp bổ sung g/m 10
Chiều dài ống Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa m 3 / 7.5 / 15
Chiều dài không cần nạp m 7.5
Chênh lệch độ cao tối đa m 7.0
Cấp nguồn Khối ngoài trời
Điều hòa LG 24000BTU 1 chiều inverter V24WIN1
17,200,000 ₫
15,100,000 ₫
-13%
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18WIN1
14,100,000 ₫
11,900,000 ₫
-18%
Điều hòa LG V13WIN1 12000BTU
8,860,000 ₫
7,900,000 ₫
-12%
dieu hoa lg v10wwin1
7,480,000 ₫
6,750,000 ₫
-10%