Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 1 chiều 45.000Btu FDT125CR
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng - Gas R410
Điều khiển từ xa
1 chiều
Công suất: 45.000Btu (5.0Hp)
Thiết kế sang trọng
Lắp đặt linh hoạt
Dễ dàng bảo dưỡng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 1 chiều 45.000BTU FDT125CR là sản phẩm điều hòa không khí chất lượng cao của hãng Mitsubishi Heavy Industries, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát và lọc không khí cho các căn phòng có diện tích lớn. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và lưu lượng gió, đây là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình thương mại hoặc nhà ở có diện tích từ 250-350m2.
Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 1 chiều 45.000BTU FDT125CR:
- Công suất làm mát: 45.000BTU/h
- Công suất tiêu thụ điện: 5,85 kW
- Dàn lạnh âm trần
- Khả năng làm lạnh nhanh, hiệu suất cao và hoạt động êm ái
- Màn hình hiển thị LCD dễ sử dụng
- Chế độ tự động làm sạch lưới lọc bụi, giúp tăng tuổi thọ máy và giảm chi phí bảo dưỡng
- Hệ thống làm lạnh và làm ấm nhanh và hiệu quả
Để sở hữu một sản phẩm Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 1 chiều 45.000BTU FDT125CR chất lượng, khách hàng có thể đến các cửa hàng và đại lý của Mitsubishi Heavy Industries để được tư vấn và lắp đặt sản phẩm chính hãng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp làm mát và lọc không khí, Mitsubishi Heavy Industries đảm bảo mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng và dịch vụ sau bán hàng tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 1 chiều 42.000BTU FDT125CR-S5/FDC125CR-S5
MÔ TẢ | MODEL | ||
Dàn lạnh | FDT125CR-S5 | ||
Dàn nóng | FDC125CR-S5 | ||
Nguồn điện | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 12,5 | |
BTU/h | 42.650 | ||
Công suất tiêu thụ điện | W | 4.464 | |
COP | W/W | 2,80 | |
Dòng điện danh định | A | 8 | |
Dòng điện khởi động | 17 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | Hi:51/ Me:43 / Lo:41 |
Dàn nóng | 59 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mm | Hi:34 / Me:30 / Lo:23 |
Dàn nóng | mm | 75 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | kg | Thân máy: 246 x 840 x 840 / Mặt nạ: 35 x 950 x 950 |
Dàn nóng | kg | 845 x 970 x 370 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | m3/min | 32,5 |
Dàn nóng | m3/min | 87 | |
Môi chất lạnh dieu hoa chinh hang | R410 (nạp cho 30m) | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng / Đường gas | mm | ø 9.52 / 15.88 |
Độ dài đường ống | m | 50 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao hơn / Thấp hơn | m | Tối đa 30/15 |
Mặt nạ | T-PNS-3BW-E (không dây) T-PSA-3BW-E | ||
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | ||
Hệ điều khiển | Không dây (tiêu chuẩn) | Tiêu chuẩn (bao gồm T-PSN-3BW-E) | |
Có dây (tùy chọn) | RC-EX1A, RC-E5, RCH-E3 (Cần chọn thêm bộ kết nối SC-BIKN) |