Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000Btu SRK/SRC09CRR
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường - Gas R410
1 chiều lạnh
Công suất: 9.000Btu
Chế độ làm lạnh nhanh
Đảo gió tự động
Chế độ khử ẩm, hẹn giờ tắt máy
Kích thước nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Máy điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000Btu SRK/SRC09CRR là sản phẩm điều hòa bán chạy nhất trong năm 2015 của hãng Mitsubishi Heavy nhập khẩu nguyên chiếc tại Thái Lan có thời gian bảo hành lên đến 24 tháng.
Dòng điều hòa này với thiết kế tinh tế, vận hành êm ái ưu việt, mang lại hiệu suất sử dụng cao mang lại lối sống tiện nghi và yên tâm khi chọn lựa sản phẩm của Mitsubishi Heavy.
Với luồng khí sảng khoái, đảo gió mạnh mẽ theo phương đứng và phương trái phải giúp hơi lạnh có thể lan tỏa đến khắp mọi nơi trong căn phòng. Chế độ gió dễ chịu ngăn gió lùa khó chịu thổi thẳng vào người cánh đảo gió lên xuống trong khi sử dụng.
Tự chuẩn đoán lỗi: khi gặp sự cố các mã lỗi được hiển thị trên màn hình giúp cho việc chuẩn đoán và sửa chữa đơn giản và dễ dàng hơn.
Mặt nạ phẳng dễ lau chùi: chỉ cần thao tác đơn giản có thể vệ sinh máy điều hòa nhiệt độ chỉ bẳng 1 mảnh vải, mặt nạ có thể dễ dàng tháo ra và vệ sinh bên trong.
Điều khiển từ xa dễ sử dụng với đền nền LCD Auto 3D giúp dễ dàng thao tác trong bóng tối, vị trí những nút thường sử dụng đặt ở vị trí hợp lí mang đến sự tiện nghi khi sử dụng.
Chỉ với những tính năng cơ bản trên chúng ta có thể thấy sản phẩm của máy điều hòa không khí Mitsubishi Heavy khẳng định được vị thế của mình trên thị trường. Ngoài các sản phẩm điều hòa treo tường thông dụng thì các sản phẩm điều hòa âm trần, điều hòa tủ đứng và hệ thống điều hòa trung tâm được phát triển rất mạnh trong năm 2016 này.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 1 chiều 9.000BTU SRK/SRC09CRR-5
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK09CRR | |
Dàn nóng | SRC09CRR | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | ||
Công suất | kW | 2,64 | |
BTU/h | 9,000 | ||
Công suất tiêu thụ | kW | 868 | |
EER | W/W | 3,401 | |
Dòng điện | A | 4.0/3.8 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn Lạnh | mm | 262 x 769 x 210 |
Dàn Nóng | mm | 435 x 645 x 275 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn Lạnh | kg | 8 |
Dàn Nóng | kg | 22,5 | |
Lưu lượng gió | Dàn Lạnh | m3/min | 10 |
Dàn Nóng | m3/min | 23 | |
Môi chất lạnh | R410a | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø6.35 |
Đường gas | mm | ø9.52 | |
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm(siết vít) |