Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Mitsubishi Heavy      Treo tường Mitsubishi Heavy      Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000Btu SRK/SRC09CRR
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Máy điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000Btu SRK/SRC09CRR là sản phẩm điều hòa bán chạy nhất trong năm 2015 của hãng Mitsubishi Heavy nhập khẩu nguyên chiếc tại Thái Lan có thời gian bảo hành lên đến 24 tháng.

Dòng điều hòa này với thiết kế tinh tế, vận hành êm ái ưu việt, mang lại hiệu suất sử dụng cao mang lại lối sống tiện nghi và yên tâm khi chọn lựa sản phẩm của Mitsubishi Heavy.

dieu hoa mitsubishi heavy 1 chieu srk src 09crr

Với luồng khí sảng khoái, đảo gió mạnh mẽ theo phương đứng và phương trái phải giúp hơi lạnh có thể lan tỏa đến khắp mọi nơi trong căn phòng. Chế độ gió dễ chịu ngăn gió lùa khó chịu thổi thẳng vào người cánh đảo gió lên xuống trong khi sử dụng.

dieu hoa mitsubishi heavy 9000btu

Tự chuẩn đoán lỗi: khi gặp sự cố các mã lỗi được hiển thị trên màn hình giúp cho việc chuẩn đoán và sửa chữa đơn giản và dễ dàng hơn.

tu chuan doan loi dieu hoa mitsubishi heavy

Mặt nạ phẳng dễ lau chùi: chỉ cần thao tác đơn giản có thể vệ sinh máy điều hòa nhiệt độ chỉ bẳng 1 mảnh vải, mặt nạ có thể dễ dàng tháo ra và vệ sinh bên trong.

Điều khiển từ xa dễ sử dụng với đền nền LCD Auto 3D giúp dễ dàng thao tác trong bóng tối, vị trí những nút thường sử dụng đặt ở vị trí hợp lí mang đến sự tiện nghi khi sử dụng.

dieu khien tu xa mitsubishi heavy

Chỉ với những tính năng cơ bản trên chúng ta có thể thấy sản phẩm của máy điều hòa không khí Mitsubishi Heavy khẳng định được vị thế của mình trên thị trường. Ngoài các sản phẩm điều hòa treo tường thông dụng thì các sản phẩm điều hòa âm trần, điều hòa tủ đứng và hệ thống điều hòa trung tâm được phát triển rất mạnh trong năm 2016 này.

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 1 chiều 9.000BTU SRK/SRC09CRR-5

Hạng mục/ Kiểu máy Dàn Lạnh SRK09CRR
Dàn nóng SRC09CRR
Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz
Công suất kW 2,64
BTU/h 9,000
Công suất tiêu thụ kW 868
EER W/W 3,401
Dòng điện A 4.0/3.8
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn Lạnh mm 262 x 769 x 210
Dàn Nóng mm 435 x 645 x 275
Trọng lượng tịnh Dàn Lạnh kg 8
Dàn Nóng kg 22,5
Lưu lượng gió Dàn Lạnh m3/min 10
Dàn Nóng m3/min 23
Môi chất lạnh R410a
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ø6.35
Đường gas mm ø9.52
Dây điện kết nối 1.5mm2 x 4 sợi (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm(siết vít)