Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Mitsubishi Heavy      Treo tường Mitsubishi Heavy      Điều hòa Mitsubishi Heavy inverter 12.000BTU 2 chiều SRK/SRC35ZSS-W5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU 2 chiều inverter SRK35ZSS-W5

Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK35ZSS-W5
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC35ZSS-W5
Nguồn điện
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 3.5 (0.9~4.0)
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 4.0 (0.9~5.0)
Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 0.89 / 0.94
EER/COP Làm lạnh/Sưởi 3.93 / 4.26
Dòng điện hoạt động tối đa A 9
Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 54 / 56
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 61
Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 40 / 30 / 26 / 19
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 41 / 36 / 25 / 19
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 50 / 48
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 11.3 / 8.7 / 7.0 / 5.0
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 12.3 / 11.0 / 7.0 / 5.6
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 31.5 / 27.8
Kích thước Dàn lạnh (Cao/Rộng/Sâu) mm 290 x 870 x 230
Dàn nóng 540 x 780(+62) x 290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh/Dàn nóng kg 9.5 / 34.5
Kích thước đường ống Đường lỏng/đường hơi Ømm 6.35 (1/4″) / 9.52 (3/8″”)
Độ dài đường ống m Tối đa 20
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh 0C -15 ~ 46
Sưởi -15 ~ 24
Bộ lọc điều hòa 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng – 1 bộ lọc khử mùi