Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa LG Multi      Điều hòa multi LG 2 chiều 48000BTU A5UW48GFA1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa multi LG 2 chiều 48000BTU A5UW48GFA1 là một giải pháp tốt cho không gian lớn như các trung tâm thương mại, văn phòng, hay các khu công nghiệp. Với nhiều tính năng ưu việt, thiết bị này sẽ giúp cải thiện chất lượng không khí và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Điều hòa multi LG 2 chiều 48000BTU A5UW48GFA1:

  • Công suất làm lạnh: 48000BTU/h
  • Công suất làm nóng: 52000BTU/h
  • Điện áp: 380V/3Ph/50Hz
  • Công suất tiêu thụ điện làm lạnh: 7.4kW
  • Công suất tiêu thụ điện làm nóng: 8.3kW
  • Dòng điện tiêu thụ làm lạnh: 13.9A
  • Dòng điện tiêu thụ làm nóng: 15.7A
  • Tầm vận hành: 16 – 32°C
  • Kích thước đơn vị trong nhà (R x C x S): 1320 x 360 x 980 mm
  • Kích thước đơn vị ngoài trời (R x C x S): 960 x 370 x 1365 mm
  • Trọng lượng đơn vị trong nhà: 42kg
  • Trọng lượng đơn vị ngoài trời: 83kg

Điều hòa multi LG 2 chiều 48000BTU A5UW48GFA1 có nhiều ưu điểm hấp dẫn, bao gồm:

  • Thiết kế sang trọng và tiện dụng với các tính năng như tự động làm sạch, điều khiển từ xa thông minh, chế độ tiết kiệm điện năng và nhiều hơn nữa.
  • Công nghệ Inverter tiên tiến giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và tiết kiệm năng lượng.
  • Điều hòa multi LG 2 chiều 48000BTU A5UW48GFA1 được trang bị hệ thống lọc khí cực kỳ hiệu quả giúp loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn và mùi hôi trong không khí.
  • Độ ồn thấp, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tốt cho không gian lớn, Điều hòa multi LG 2 A5UW48GFA1  là giải pháp tối ưu cho sự lựa chọn .


Thống số kỹ thuật Điều hòa multi LG 2 chiều 48000BTU A5UW48GFA1

Điều hòa multi LG A5UW48GFA1
Điện nguồn V, Ø ,Hz 220-240,1, 50
Công suất lạnh Tối thiểu – Danh định – Tối đa kW 1.6 – 14.0 – 14.7
Tối thiểu – Danh định – Tối đa Btu/h 5,400 – 47,800 – 50,000
Công suất sưởi Tối thiểu – Danh định – Tối đa kW 1.9 – 14.7 – 16.0
Tối thiểu – Danh định – Tối đa Btu/h 6,500 – 50,000 – 54,500
Điện năng tiêu thụ Chiều lạnh Tối thiểu – Danh định – Tối đa kW 0.4 – 4.7 – 5.5
Chiều sưởi Tối thiểu – Danh định – Tối đa kW 0.5 – 4.2 – 5.6
Dây cấp nguồn (Bao gồm dây nối đất ) No.x mm² 2C x 6.0 + E6.0
Kết nối Số lượng dàn lạnh tối đa EA 5
Màu sắc Trắng xám
Kích thước R x C x S mm 950 x 834 x 330
Trọng lượng tịnh Thân máy kg 73
Máy nén Loại Scroll
Loại động cơ BLDC
Môi chất lạnh Loại R410A
Lượng gas nạp sẵn g 3.400
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas m 37,5
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống g 20
Quạt Loại Propeller
Lưu lượng m³/min x No 80 x 1
Động cơ quạt Loại BLDC
Độ ồn áp suất Chiều lạnh Danh định dB(A) 55
Chiều sưởi Danh định dB(A) 57
Đường kính ống Lỏng mm(inch) x No. Ø 6.35 (1/4) x 5
Hơi mm(inch) x No. Ø 9.52 (3/8) x 5
Chiều dài ống Tổng chiều dài ống Tối đa m 85
Chiều dài nhánh Tối đa m 25
Chênh lệch độ cao Dàn nóng – Dàn lạnh Tối đa m 15
Dàn nóng – Dàn lạnh Tối đa m 7,5
Phạm vi hoạt động
(Nhiệt độ ngoài trời)
Chiều lạnh Tối thiểu – Tối đa ˚C DB -10 – 48
Chiều sưởi Tối thiểu – Tối đa ˚C DB -25 – 18