Điều hòa nối ống gió Daikin 30.000BTU FDMNQ30MV1/RNQ30MY1
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhMáy 1 năm, máy nén 4 năm
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 30.000BTU - 3 pha - Gas R410a
Cửa gió bố trí linh hoạt, sang trọng
Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 4 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa nối ống gió Daikin 30.000BTU 1 chiều FDMNQ30MV1/RNQ30MY1 – Giải pháp mạnh mẽ cho không gian lớn
Thiết kế giấu trần tinh tế, sang trọng
Điều hòa nối ống gió Daikin FDMNQ30MV1/RNQ30MY1 thuộc dòng máy giấu trần nối ống gió áp suất tĩnh thấp của Daikin, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu làm mát cho những không gian rộng. Với công suất 30.000BTU (3.5HP), sản phẩm thích hợp cho các phòng có diện tích khoảng 40 – 50m², mang lại không khí mát lạnh đồng đều và thoải mái.
Thiết kế giấu trần hiện đại giúp tối ưu không gian, giữ cho nội thất thêm phần sang trọng, gọn gàng.
Ưu điểm nổi bật
-
Công suất mạnh mẽ: 30.000BTU đáp ứng hiệu quả nhu cầu làm mát cho diện tích lớn.
-
Phân bổ gió đồng đều: hệ thống ống gió giúp luồng khí mát lan tỏa khắp phòng, không gây lạnh cục bộ.
-
Thiết kế nhỏ gọn: chiều cao chỉ 300mm, dễ dàng thi công lắp đặt trong nhiều dạng trần khác nhau.
-
Hoạt động êm ái: vận hành ổn định, độ ồn thấp, mang đến sự thoải mái và yên tĩnh cho không gian rộng.
-
Độ bền cao, hiệu suất ổn định: kế thừa công nghệ tiên tiến của Daikin, máy hoạt động bền bỉ, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Ứng dụng lý tưởng
Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin 30.000BTU FDMNQ30MV1/RNQ30MY1 phù hợp cho nhiều không gian:
-
Biệt thự, nhà riêng diện tích lớn: đảm bảo thẩm mỹ và hiệu quả làm mát.
-
Khách sạn, resort cao cấp: mang đến sự thoải mái, sang trọng cho khách hàng.
-
Văn phòng, phòng họp rộng: tạo không gian làm việc mát mẻ, dễ chịu.
Lưu ý khi lắp đặt
-
Bố trí hợp lý chiều cao trần để đảm bảo độ dốc ống xả và cách nhiệt đúng kỹ thuật.
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin 30.000BTU FDMNQ30MV1/RNQ30MY1
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ30MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | ||
Y1 | RNQ30MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 8.8 | ||
Btu/h | 30,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.03 | |
COP | W/W | 2.9 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 44/36 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990 x 940 x 320 | ||
Kích cỡ đường | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70 m) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 |