Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần nôi ống gió Panasonic      Điều hòa nối ống gió Panasonic 21000BTU 2 chiều Inverter S-2124PF3HB
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic 21000BTU 2 chiều S-2124PF3HB

Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB/U-21PZ3H5
Công suất (Btu/h) 19,400
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz
Dàn lạnh S-2124PF3HB
Dàn nóng U-21PZ3H5
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (2.0-6.3)
 Btu/h 19,400 (6,800-21,500)
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.7 (1.8-7.0)
 Btu/h 19,400 (6,100-23,900)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 7.45 -6.85 (13.1)
Sưởi ấm A 6.55 -6.00 (13.1)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.61 (0.38-2.40)
Sưởi ấm KW 1.41 (0.30-2.48)
CSPF 6.20
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.54
Btu/hW 12.08
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4.04
Btu/hW 13.78
Dàn lạnh
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0
cfm(H/M/L) 350/317/250
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0
cfm(H/M/L) 350/317/250
Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối thiểu – Tối đa) Pa 30 (10-150)
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 30/26/23
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 30/26/23
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 53/49/46
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 53/49/46
Kích thước điều hòa Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,000 x 730
Khối lượng Dàn lạnh kg 30
Dàn nóng
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/L) 48/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 49/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/L) 66/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 67/-
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320
Khối lượng kg 42
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 15
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24