Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần nôi ống gió Panasonic      Điều hòa nối ống gió Panasonic 43000BTU 2 chiều 3 Pha S-3448PF3HB/U-43PZ3H8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Panasonic 43000BTU 2 chiều 3 Pha S-3448PF3HB/U-43PZ3H8

Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-43PZ3H8
Công suất (Btu/h) 41,300(3)
Nguồn điện V/Pha Hz 380-415V, 3ØPhase – 50Hz
Dàn lạnh S-3448PF3HB
Dàn nóng U-43PZ3H8
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.10 (3.2-13.5)
 Btu/h 41,300 (10,900-46,100)
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 12.10 (3.3-15.0)
 Btu/h 41,300 (11,300-51,200)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 5.75-5.25 (12.9)
Sưởi ấm A 5.50-5.05 (12.9)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 3.56 (0.63-4.90)
Sưởi ấm KW 3.40 (0.63-4.74)
CSPF 5.51
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.4
Btu/hW 11.60
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 3.56
Btu/hW 12.15
Dàn lạnh
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 34.0/29.0/23.0
cfm(H/M/L) 567/484/384
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 34.0/29.0/23.0
cfm(H/M/L) 567/484/384
Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối thiểu – Tối đa) Pa 50 (10-150)
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 35/31/27
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 35/31/27
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 58/54/50
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 58/54/50
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,400 x 730
Khối lượng Dàn lạnh kg 39
Dàn nóng
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/L) 55/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 55/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/L) 73/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 73/-
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng kg 87
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng điều hòa Tối thiểu/Tối đa m 5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 45
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24