Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18TKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Máy điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18TKH-8 là dòng sản phẩm điều hòa mới nhất của Panasonic ra đời thay thế cho dòng sản phầm điều hòa KC18QKH-8 thông dụng. Sự xuất hiện của dòng sản phẩm này mang đến 1 cái nhìn khác về những sản phẩm của hãng với nhiều tính năng ưu việt nổi trội.

Môi chất làm lạnh Gas R32 bảo vệ môi trường và hoạt đông hiệu quả với công nghệ tiên tiến thay thế cho dòng điều hòa Panasonic 18000btu sử dụng Gas R22.

dieu hoa panasonic 1 chieu 18000btu

Với công suất 18000btu thì máy lạnh Panasonic N18TKH-8 hoạt động hiệu quả và làm lạnh cho phòng khách, phòng họp và các căn hộ cao cấp có diện tích <30m2.

Những ưu điểm nổi bật của dòng sản phẩm mang đến đẳng cấp và sự tin tưởng cho người dùng:

  • Máy điều hòa không khí Panasonic với thương hiệu lâu năm có dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành rất tốt
  • Công nghệ tiên tiến được áp dụng vào sản phẩm mang đến cảm giác mát lạnh nhanh chóng
  • Hoạt động êm ái bên bỉ mang lại cảm giác mát sâu
  • Thiết kế tinh tế giúp thuận tiện cho việc bảo dưỡng và bảo hành sản phẩm
  • Máy nén bảo hành chính hãng 12 tháng, máy nén bảo hành 7 năm khiến khách hàng yên tâm và tin tường

Theo các chuyên gia về điều hòa tại Việt Nam vào những ngày đầu năm 2017 khi các sản phẩm này bắt đầu được bán trên thị trường chắc hẳn sẽ mang đến 1 luồng gió mới cho các công trình và là sự lựa chọn hàng đầu cho chủ đầu tư.

Cũng theo một số dự đoán thì các sản phẩm của Panasonic được tăng giá khoảng 3-5% theo hàng năm, nhưng nếu thời tiết ủng hộ thì mỗi sản phẩm có thể tăng giá từ 10-15%.

thong so ky thuat dieu hoa panasonic n18tkh-8

Cùng trải nghiệm các sản phẩm điều hòa Panasonic tốt nhất trên thị trường với công ty Thành An

Điều hòa Panasonic

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CS-N18TKH-8
(CU-N18TKH-8)
Công suất làm lạnh nhỏ nhất-lớn nhất Kw 5.28
nhỏ nhất-lớn nhất Btu/h 18.000
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) 3.3
EER nhỏ nhất-lớn nhất W/W 3.18
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng A 7.7
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất W 1.660
Khử ẩm L/h 2.9
Pt/h 6.1
Lưu lượng không khí Khối trong nhà mᶟ/min(ftᶟ/min) 16.4(579)
Khối ngoài trời mᶟ/min(ftᶟ/min) 39.3(1,390)
Độ ồn Trong nhà(H/L/Q-Lo) dB(A) 44/36
Ngoài trời(H/L) dB(A) 52
Kích thước Cao mm 290(619)
inch 11-7/16(24-3/8)
Rộng mm 1,070(824)
inch 42-5/32(32-15/32)
Sâu mm 240(299)
inch 9-15/32(11-25/32)
Khối lượng tịnh Khối trong nhà kg(lb) 12(26)
Khối ngoài trời kg(lb) 35(77)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø6.35
inch 1/4
Ống gas mm Ø15.88
inch 5/8
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn m 7.5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung g/m 15
Nguồn cấp điện Khối trong nhà