Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 1 chiều 24000BTU N24TKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Qua những năm dài khẳng đinh tên tuổi và thương hiệu điều hòa thì hãng điều hòa Panasonic luôn đi tiên phong trong việc hoàn thiện và phát triển các dòng sản phẩm điều hòa của mình. Trong năm 2017 này các sản phẩm của Panasonic đều được sử dụng Gas R32 thân thiện và bảo vệ môi trường, hiệu suất làm lạnh Gas R32 được nâng cao, hoạt động hiệu quả hơn so với các dòng gas thông dụng khác.

Điều hòa Panasonic 1 chiều 24000BTU N24TKH-8 là loại điều hòa thông dụng thay thế cho dòng điều hòa model 2016 KC24QKH-8. Các dòng sản phẩm mới này sẽ được công bố chính thức và bày bán rộng rãi trên thị trường vào những ngày đầu của năm 2017.

Với công suất 24000Btu thì máy điều hòa nhiệt độ thì thường được chọn lựa để lắp đặt cho những căn phòng có diện tích lớn như nhà hàng, phòng họp, phòng làm việc và các nhà máy sản xuất nhỏ. Đây là dòng điều hòa công suất 24000btu được bán chạy nhất và được các công trình chọn lựa.

Tính năng nổi bật của dòng điều hòa Panasonic 24000btu 1 chiều

  • Làm lạnh nhanh hoạt động êm
  • Thiết kế quạt dàn lạnh thổi đa hướng, mang lại cảm giác mát lạnh nhanh chóng, quạt dàn nóng tàn nhiệt tốt, giúp máy hoạt động bền bỉ
  • Chế độ khủ ẩm và lọc không khí được tích hợp trong sản phẩm, mang lại không khí trong lành, thoải mái khi sử dụng
  • Dàn nóng và dàn lạnh dễ dàng tháo lắp thuận tiện cho việc sũa chữa bảo dưỡng

Việc chọn lựa 1 sản phẩm phù hợp cho công trình mình thì điều hòa Panasonic 24000btu 1 chiều thông dụng N24TKH-8 đáp ứng được hầu hết các yêu cầu của chủ đầu tư.

Công ty Thành An phân phối điều hòa Panasonic chính hãng giá rẻ

LH: 0904.338.313

Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều 24000BTU N24TKH-8

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CS-N24TKH-8
(CU-N24TKH-8)
Công suất làm lạnh nhỏ nhất-lớn nhất Kw 6.60
nhỏ nhất-lớn nhất Btu/h 22.500
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) 3.34
EER nhỏ nhất-lớn nhất W/W 3.17
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng A 9.6
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất W 2.080
Khử ẩm L/h 3.7
Pt/h 7.8
Lưu lượng không khí Khối trong nhà mᶟ/min(ftᶟ/min) 18.7(660)
Khối ngoài trời mᶟ/min(ftᶟ/min) 40.3(1,420)
Độ ồn Trong nhà(H/L/Q-Lo) dB(A) 48/40
Ngoài trời(H/L) dB(A) 55
Kích thước Cao mm 290(619)
inch 11-7/16(24-3/8)
Rộng mm 1,070(824)
inch 42-5/32(32-15/32)
Sâu mm 240(299)
inch 42-15/32(11-25/32)
Khối lượng tịnh Khối trong nhà kg(lb) 12(26)
Khối ngoài trời kg(lb) 40(88)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø6.35
inch 1/4
Ống gas mm Ø15.88
inch 5/8
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn m 7.5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung g/m 25
Nguồn cấp điện Khối trong nhà