Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8 – Hiệu suất cao và tiết kiệm điện

Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8 là một trong những dòng sản phẩm đáng chú ý của Panasonic. Điều hòa này được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các không gian nhỏ, đặc biệt là phòng ngủ, phòng làm việc hoặc phòng khách. Với công suất 9000BTU, sản phẩm này có thể làm mát một diện tích lên đến 20-25m².

Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8 được trang bị nhiều tính năng thông minh, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và lưu lượng gió phù hợp với nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này được trang bị bộ lọc khí nanoe-G, giúp loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn và mùi hôi khó chịu trong không khí, mang lại không gian sống và làm việc trong lành, sạch sẽ.

Với công nghệ Inverter tiên tiến, điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8 hoạt động êm ái và tiết kiệm điện năng. Sản phẩm này có khả năng điều chỉnh tốc độ quay của động cơ, tùy thuộc vào nhiệt độ và lượng gió được yêu cầu, giúp tiết kiệm 30% điện năng so với các loại điều hòa thông thường.

Ngoài ra, điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8 còn được trang bị tính năng tự động khởi động lại sau khi cúp điện, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất sử dụng. Với thiết kế sang trọng và hiện đại, sản phẩm này sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho không gian sống và làm việc của bạn.

Với những tính năng vượt trội và hiệu suất hoạt động ấn tượng, điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8 là một trong những sản phẩm được khách hàng ưa chuộng nhất trên thị trường. Hãy liên hệ với chúng tôi để đặt hàng và trải nghiệm ngay sản phẩm này!


Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8

Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU [50Hz] CS-N9WKH-8
[CU-N9WKH-8]
Công suất làm lạnh [nhỏ nhất – lớn nhất] kW 2,65
[nhỏ nhất – lớn nhất] Btu/h 9.040
CSPF 3,44
EER [nhỏ nhất – lớn nhất] Btu/hW 11,89
[nhỏ nhất – lớn nhất] W/W 3,49
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 3,6
Công suất điện [nhỏ nhất – lớn nhất] W 760
Khử ẩm L/h 1,6
Pt/h 3,4
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/phút [ft3/phút] 10.5 [371]
Dàn nóng m3/phút [ft3/phút] 27.6 [940]
Độ ồn Dàn lạnh [C/TB/T] dB[A] 37/26
Dàn nóng [C] dB[A] 47
Kích thước Cao mm 290 [511]
inch 11-7/16 [20-1/8]
Rộng mm 779 [650]
inch 30-11/16 [25-19/32]
Sâu mm 209 [230]
inch 8-1/4 [9-1/16]
Khối lượng Dàn lạnh kg [tb] 8 [18]
Dàn nóng kg [tb] 22 [49]
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ϕ6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ϕ9.52
inch 3/8
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Gas nạp bổ sung g/m 10
Nguồn cấp điện Dàn lạnh