Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Làm lạnh nhanh, bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 là một sản phẩm đáng chú ý trong phân khúc điều hòa gia đình hiện nay. Với công suất 12000 BTU, sản phẩm này phù hợp với diện tích phòng từ 16-20m2. Ngoài ra, điều hòa này còn được trang bị công nghệ inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh chóng.
Bài viết phân tích chi tiết về điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các tính năng và ưu điểm của sản phẩm này.
1. Thiết kế
Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 có thiết kế đơn giản và sang trọng. Vỏ ngoài được làm bằng chất liệu chống rỉ sét, chống ăn mòn, bền bỉ trong thời gian dài sử dụng. Màn hình hiển thị LED trên điều khiển giúp người dùng dễ dàng thao tác và điều chỉnh nhiệt độ.
2. Công nghệ Inverter
Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 sử dụng công nghệ inverter tiên tiến, giúp điều hòa hoạt động ổn định và tiết kiệm điện năng. Bằng cách điều chỉnh tốc độ quạt và dòng điện đầu vào, sản phẩm này sẽ làm lạnh không gian nhanh chóng và đồng thời tiết kiệm điện năng hơn.
3. Công suất và diện tích phù hợp
Với công suất 12000 BTU, điều hòa Panasonic XPU12XKH-8 phù hợp với diện tích phòng từ 16-20m2. Điều này giúp sản phẩm hoạt động hiệu quả và đáp ứng nhu cầu làm mát của người dùng.
4. Tiện ích
Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 có nhiều tính năng tiện ích như chế độ tự động làm sạch, chế độ hẹn giờ, chế độ Sleep, chế độ Eco, giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không khí trong lành, thoải mái cho người dùng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8
Điều hòa Panasonic | (50Hz) | CS-XPU12XKH-8 (CU-XPU12XKH-8) |
|
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) | kW | 3.50 (1.02-4.00) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 11,900 (3,480-13,600) | |
CSPF | 5,07 | ||
EER | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/hW | 11.12 (12.65-11.06) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) | W/W | 3.27 (3.71-3.25) | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 5.0 | |
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 1,070 (275-1,230) | |
Hút ẩm | L/h | 2.0 | |
Pt/h | 4,2 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 11.0 (390) |
Dàn nóng | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 30.2 (1,065) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 37/28/21 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 48 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (542) |
inch | 11-7/16 (21-11/32) | ||
Rộng | mm | 779 (780) | |
inch | 30-11/16 (30-23/32) | ||
Sâu | mm | 209 (289) | |
inch | 8-1/4 (11-13/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 8 (18) |
Dàn nóng | kg (lb) | 23 (51) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7,5 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Từ khóa: Bán buôn bán lẻ điều hòa, Bán hàng giá gốc