Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 là một sản phẩm đáng chú ý trong phân khúc điều hòa gia đình hiện nay. Với công suất 12000 BTU, sản phẩm này phù hợp với diện tích phòng từ 16-20m2. Ngoài ra, điều hòa này còn được trang bị công nghệ inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh chóng.

Bài viết phân tích chi tiết về điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các tính năng và ưu điểm của sản phẩm này.

1. Thiết kế

Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 có thiết kế đơn giản và sang trọng. Vỏ ngoài được làm bằng chất liệu chống rỉ sét, chống ăn mòn, bền bỉ trong thời gian dài sử dụng. Màn hình hiển thị LED trên điều khiển giúp người dùng dễ dàng thao tác và điều chỉnh nhiệt độ.

2. Công nghệ Inverter

Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 sử dụng công nghệ inverter tiên tiến, giúp điều hòa hoạt động ổn định và tiết kiệm điện năng. Bằng cách điều chỉnh tốc độ quạt và dòng điện đầu vào, sản phẩm này sẽ làm lạnh không gian nhanh chóng và đồng thời tiết kiệm điện năng hơn.

3. Công suất và diện tích phù hợp

Với công suất 12000 BTU, điều hòa Panasonic XPU12XKH-8 phù hợp với diện tích phòng từ 16-20m2. Điều này giúp sản phẩm hoạt động hiệu quả và đáp ứng nhu cầu làm mát của người dùng.

4. Tiện ích

Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8 có nhiều tính năng tiện ích như chế độ tự động làm sạch, chế độ hẹn giờ, chế độ Sleep, chế độ Eco, giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không khí trong lành, thoải mái cho người dùng.


Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều inverter XPU12XKH-8

Điều hòa Panasonic (50Hz) CS-XPU12XKH-8
(CU-XPU12XKH-8)
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) kW 3.50 (1.02-4.00)
(nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/h 11,900 (3,480-13,600)
CSPF 5,07
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/hW 11.12 (12.65-11.06)
(nhỏ nhất – lớn nhất) W/W 3.27 (3.71-3.25)
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 5.0
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 1,070 (275-1,230)
Hút ẩm L/h 2.0
Pt/h 4,2
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 11.0 (390)
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 30.2 (1,065)
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 37/28/21
Dàn nóng (C) dB(A) 48
Kích thước Cao mm 290 (542)
inch 11-7/16 (21-11/32)
Rộng mm 779 (780)
inch 30-11/16 (30-23/32)
Sâu mm 209 (289)
inch 8-1/4 (11-13/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18)
Dàn nóng kg (lb) 23 (51)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø9.52
inch 3/8
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Gas nạp bổ sung* g/m 10
Nguồn cấp điện Dàn lạnh