Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8 là một trong những dòng sản phẩm tiêu biểu của Panasonic. Với khả năng làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của người dùng.

Để giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm này, chúng ta có thể phân tích các tính năng sau:

  1. Công nghệ Inverter: Điều hòa này sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và mang lại sự êm ái, ổn định cho người dùng.
  2. Thiết kế tinh tế: Với thiết kế tinh tế, sản phẩm này có thể phù hợp với mọi không gian nội thất, đem lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho căn phòng.
  3. Làm lạnh nhanh chóng: Với khả năng làm lạnh nhanh chóng, sản phẩm này có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng trong thời gian ngắn và đem lại sự thoải mái cho người dùng.
  4. Hệ thống lọc không khí: Điều hòa này được trang bị hệ thống lọc không khí giúp loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, giúp không khí trong phòng luôn trong lành.
  5. Điều khiển thông minh: Sản phẩm được trang bị hệ thống điều khiển thông minh giúp người dùng dễ dàng vận hành và điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Tóm lại, Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8 là sản phẩm đáng tin cậy, có nhiều tính năng tiên tiến, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của người dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa tiện ích và hiệu quả, đây sẽ là một lựa chọn tốt.

Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8

Điều hòa Panasonic (50Hz) CS-XPU18XKH-8
(CU-XPU18XKH-8)
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) kW 5.00 (1.10-5.40)
(nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/h 17,100 (3,750-18,400)
CSPF 5,09
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/hW 10.30 (12.93-10.22)
(nhỏ nhất – lớn nhất) W/W 3.01 (3.79-3.00)
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 7,7
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 1,660 (290-1,800)
Hút ẩm L/h 2,8
Pt/h 5,9
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 12.6 (445)
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 39.3 (1,390)
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/34/28
Dàn nóng (C) dB(A) 51
Kích thước Cao mm 290 (619)
inch 11-7/16 (24-3/8)
Rộng mm 779 (824)
inch 30-11/16 (32-15/32)
Sâu mm 209 (299)
inch 8-1/4 (11-25/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 9 (20)
Dàn nóng kg (lb) 29 (64)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø12.70
inch 1/2
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Gas nạp bổ sung* g/m 15
Nguồn cấp điện Dàn lạnh