Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Làm lạnh nhanh, bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Model :2021
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8 là một trong những dòng sản phẩm tiêu biểu của Panasonic. Với khả năng làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của người dùng.
Để giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm này, chúng ta có thể phân tích các tính năng sau:
- Công nghệ Inverter: Điều hòa này sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và mang lại sự êm ái, ổn định cho người dùng.
- Thiết kế tinh tế: Với thiết kế tinh tế, sản phẩm này có thể phù hợp với mọi không gian nội thất, đem lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho căn phòng.
- Làm lạnh nhanh chóng: Với khả năng làm lạnh nhanh chóng, sản phẩm này có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng trong thời gian ngắn và đem lại sự thoải mái cho người dùng.
- Hệ thống lọc không khí: Điều hòa này được trang bị hệ thống lọc không khí giúp loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, giúp không khí trong phòng luôn trong lành.
- Điều khiển thông minh: Sản phẩm được trang bị hệ thống điều khiển thông minh giúp người dùng dễ dàng vận hành và điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Tóm lại, Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8 là sản phẩm đáng tin cậy, có nhiều tính năng tiên tiến, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của người dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa tiện ích và hiệu quả, đây sẽ là một lựa chọn tốt.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Panasonic | (50Hz) | CS-XPU18XKH-8 (CU-XPU18XKH-8) |
|
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) | kW | 5.00 (1.10-5.40) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 17,100 (3,750-18,400) | |
CSPF | 5,09 | ||
EER | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/hW | 10.30 (12.93-10.22) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) | W/W | 3.01 (3.79-3.00) | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7,7 | |
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 1,660 (290-1,800) | |
Hút ẩm | L/h | 2,8 | |
Pt/h | 5,9 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 12.6 (445) |
Dàn nóng | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 39.3 (1,390) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 44/34/28 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 51 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (619) |
inch | 11-7/16 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 779 (824) | |
inch | 30-11/16 (32-15/32) | ||
Sâu | mm | 209 (299) | |
inch | 8-1/4 (11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 9 (20) |
Dàn nóng | kg (lb) | 29 (64) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 10.0 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Từ khóa: Điều hòa bốn mùa, điều hòa giá rẻ, Điều hòa thành an