Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter U18XKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter U18XKH-8

Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH
DÀN NÓNG
(50Hz) CS-U18XKH-8
CU-U18XKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21)
(nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200)
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47)
(nhỏ nhất – lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65)
CSPF 7.28
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 6.2
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 1,320 (270-1,700)
Khử ẩm L/h 2.9
Pt/h 6.1
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 18.7 (660)
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230)
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 44/32/27
Dàn nóng (C) dB(A) 50
Kích thước Cao mm 295 (619)
inch 11-5/8 (24-3/8)
Rộng mm 1,040 (824)
inch 40-31/32 (32-15/32)
Sâu mm 244 (299)
inch 9-5/8 (11-25/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26)
Dàn nóng kg (lb) 30 (66)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø 12.70
inch 1/2
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0
Chiều dài ống đồng tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Gas nạp bổ sung* g/m 15
Nguồn cấp điện Dàn lạnh