Điều Hoà Thành An Điều hòa Panasonic Điều hòa Panasonic treo tường Điều hòa Panasonic 2 chiều 12000BTU inverter YZ12WKH-8
Điều hòa Panasonic 2 chiều 12000BTU inverter YZ12WKH-8
Mã sản phẩm: YZ12WKH-8
Giá cũ: 14,500,000 ₫
Giá mới: (-4%)
13,850,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Panasonic 2 chiều 12000BTU inverter YZ12WKH-8
Tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái
Công nghệ Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn
Dàn nóng Blue fin tuổi thọ cao, chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái
Công nghệ Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn
Dàn nóng Blue fin tuổi thọ cao, chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 2 chiều 12000BTU inverter YZ12WKH-8
Điều hòa Panasonic 2 chiều 12000BTU | [50Hz] | CS-YZ12WKH-8 | |
[CU-YZ12WKH-8] | |||
Công suất làm lạnh / Sưởi | [nhỏ nhất – lớn nhất] | kW | 3.50 [0.92-3.80]-4.00] |
3.84 [0.92-4.10] | |||
[nhỏ nhất – lớn nhất] | Btu/h | 11,900 [3,140-13,000] | |
13,100 [3,140-14,000] | |||
CSPF | 5,17 | ||
EER /COP | [nhỏ nhất – lớn nhất] | Btu/hW | 11.12 [11.21-10.40] |
3.24 [3.29-3.04] | |||
[nhỏ nhất – lớn nhất] | W/W | 3.27 [3.71-3.25] | |
3.59[3.68-3.39] | |||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 5.0 | |
5.0 | |||
Công suất điện [nhỏ nhất – lớn nhất] | W | 1,080 [280-1,250] | |
1,070 [275-1,210] | |||
Khử ẩm | L/h | 2.0 | |
Pt/h | 4,2 | ||
Lưu lượng gió (dàn lạnh /Cao) | m3/phút | 11,9 | |
11,9 | |||
ft3/phút | 420 | ||
420 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh [C/TB/T] | dB[A] | 42/30/25 |
42/33/30 | |||
Dàn nóng [C] | dB[A] | 50 | |
50 | |||
Kích thước | Cao | mm | 290 [542] |
inch | 11-7/16 [21-11/32] | ||
Rộng | mm | 779 [780] | |
inch | 30-11/16 [30-23/32] | ||
Sâu | mm | 209 [289] | |
inch | 8-1/4 [11-13/32] | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg [tb] | 8 [18] |
Dàn nóng | kg [tb] | 25 [55] | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ϕ6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ϕ9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7,5 |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung * | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |