Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 9.000Btu YZ9SKH-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại tiết kiệm điện - Inverter
2 cục - 2 chiều - Gas R32
Công suât: 9.000Btu (1.0Hp)
Làm lạnh nhanh
Hoạt động siêu êm
Model mới 2016
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Những thông tin cần biết về sản phẩm điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 9.000Btu YZ9SKH-8
Trong năm 2016 theo công bố của nhà cung cấp điều hòa treo tường số 1 tại Việt Nam thì vào những ngày đầu tháng 4 các sản phẩm model mới nhất với công nghệ hoàn toàn đẳng cấp và vượt trội được chào bán trên thị trường hứa hẹn nhiều bất ngờ và thú vị cho người tiêu dùng.
Thay thế cho dòng sản phẩm điều hòa 2 chiều CU/CS-E9RKH-8 của năm 2015 thì model CU/CS-YZ9SKH-8 sử dụng Gas R410 sẽ mang lại cái nhìn mới về điều hòa Panasonic trong năm 2016 tới đây. So với sản phẩm điều hòa Daikin cao cấp FTXV25QVMV thì điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 9.000Btu YZ9SKH-8 có phần vượt trội hơn về kiểu dáng và tiết kiệm điện đếến 65%.
Điều mà hầu hết khách hàng cũng rất quan tâm khi sử dụng sản phẩm của điều hòa Panasonic chính hãng là công nghệ Nano-G bảo vệ sức khỏe toàn điện, diệt vi rú vi khuẩn đến 99,99% mang lại sự hài lòng và tin tưởng cho người sử dụng.
Công nghệ cảm biến Econavi giúp tiết kiệm điện đến 35% so với loại thông thường, với duy nhất 1 mắt thần ở góc bên trái của dàn lạnh có thể nhận biết được mức độ hoạt động, cảm biến ánh sáng, cảm biến con người mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Hiện nay hầu hết khách hàng có rất nhiều thắc mắc về nguồn gốc xuất xứ cũng như cách phân biệt hàng chính hãng chúng tôi khuyên các bạn nên mua tại những địa điểm uy tín có chất lượng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic Inverter 2 chiều 9.000BTU YZ9SKH-8
Model | [50Hz] | CS – YZ9SKH-8 [CU – YZ9SKH-8] |
|
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Cooling/Heating Capacity |
[nhỏ nhất – lớn nhất]/(min-max) | Btu/h | 9,000 [2,860-10,200] |
10,700 [2,860-11,900] | |||
[nhỏ nhất – lớn nhất]/(min-max) | kW | 2.64 [0,84-3.00] | |
3.15 [0,84-3.50] | |||
Chỉ số hiệu suất năng lượng [CSPF] | 5.85 | ||
EER / COP | [nhỏ nhất – lớn nhất]/(min-max) | Btu/hW | 12.33 [11.44-10.20] 13.38[11.67-12.02] |
[nhỏ nhất – lớn nhất]/(min-max) | W/W | 3.62 [3.36-3.00] 3.94 [3.43-3.54] | |
Thông số điện Eletrical Data |
Điện áp – Voltage | V | 220 |
A | 3.5 | ||
Cường độ dòng điện – Running Current | 3.7 | ||
W | 730 [250-1,000] | ||
Điện vào Power Input (min – max) [nhỏ nhất – lớn nhất] |
800 [245-990] | ||
Khử Ẩm Moisture Removal |
L/h | 1.6 | |
Pt/h | 3.4 | ||
Lưu thông không khí[Trong nhà/ Hi] Air Cirulation[Indoor/Hi] |
m3/min | 11.7 | |
12.8 | |||
ft3/min | 415 | ||
450 | |||
Độ ồn Noise |
Trong nhà [Hi/Lo/S-Lo] Inside[Hi/Lo/S-Lo] | [dB-A] | 41/26/22 |
41/28/25 | |||
Ngoài trời [Hi] Outside(Hi) | [dB-A] | 50 | |
50 | |||
Kích Thước Dimensions |
Cao Height |
mm | 290 [542] |
inch | 11-7/16 [21-11/32] | ||
Rộng width |
mm | 870 [780] | |
inch | 34-9/32 [30-23/32] | ||
Sâu Depth |
mm | 214 [289] | |
inch | 8-7/16 [11-13/32] | ||
Khối lượng tịnh Net Weight |
kg | 9 [26] | |
lb | 20 [57] | ||
Đường kính ống dẫn | Ổng lỏng Lipuid Side |
mm | 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga Gas Side |
mm | 9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Nối dài ống Pipe Extension |
Chiều dài ống chuẩn Chargelesss Pipe Length |
m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa Maximum Pipe Length |
m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max Elevation |
m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung Additional Refrigerant Gas* |
g/m | 10 |
Mọi thắc mắc của quý khách hàng sẽ được giải đáp khi liên hệ với chúng tôi theo số Mr Quân: 0904.338.313 hỗ trợ 24/7 và các bạn sẽ mua được những sản phẩm điều hòa giá rẻ nhất.