Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 24000 BTU 1 chiều inverter XPU24XKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Panasonic 24000 BTU 1 chiều inverter XPU24XKH-8 là một sản phẩm điều hòa hiệu suất cao, được thiết kế để mang lại sự thoải mái và tiết kiệm điện năng cho người dùng. Với khả năng làm lạnh và làm ấm nhanh chóng, máy điều hòa này thích hợp cho các căn phòng có diện tích lớn, từ 25 đến 35 mét vuông.

Điều hòa này sử dụng công nghệ inverter tiên tiến của Panasonic, giúp điều chỉnh năng suất hoạt động của máy theo nhu cầu sử dụng. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ của máy. Bên cạnh đó, hệ thống lọc không khí nanoe-G của Panasonic còn giúp loại bỏ mùi hôi, bụi bẩn, vi khuẩn và virus trong không khí.

Điều hòa Panasonic 24000 BTU 1 chiều inverter XPU24XKH-8 còn được trang bị nhiều tính năng thông minh như chế độ tự động, chế độ hẹn giờ, chế độ tiết kiệm năng lượng và chế độ gió tự nhiên. Điều khiển từ xa thông minh giúp người dùng có thể điều khiển máy từ xa một cách dễ dàng và tiện lợi.

Nếu bạn đang tìm kiếm một máy điều hòa hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và có nhiều tính năng thông minh, thì Điều hòa Panasonic 24000 BTU 1 chiều inverter XPU24XKH-8 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho ngôi nhà hoặc văn phòng của bạn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và lắp đặt sản phẩm này.

Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 24000 BTU 1 chiều inverter XPU24XKH-8

Điều hòa Panasonic DÀN LẠNH
DÀN NÓNG
(50Hz) CS-XPU24XKH-8
CU-XPU24XKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) kW 6.10 (1.12-7.18)
(nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/h 20,800 (3,820-24,500)
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/hW 12.61 (15.28-11.95)
(nhỏ nhất – lớn nhất) W/W 3.70 (4.48-3.50)
CSPF 6,24
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 7.7
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 1,650 (250-2,050)
Khử ẩm L/h 3.4
Pt/h 7.2
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 19.2 (680)
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 34.9 (1,230)
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 45/34/29
Dàn nóng (C) dB(A) 51
Kích thước Cao mm 295 (619)
inch 11-5/8 (24-3/8)
Rộng mm 1,040 (824)
inch 40-31/32 (32-15/32)
Sâu mm 244 (299)
inch 9-5/8 (11-25/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26)
Dàn nóng kg (lb) 32 (71)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35
inch 1/4
Ống hơi dieu hoa mm ø 12.70
inch 1/2
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Gas nạp bổ sung* g/m 15
Nguồn cấp điện Dàn lạnh