Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 9.000BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Panasonic 9.000BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8 là một sản phẩm điều hòa hiện đại và tiết kiệm điện năng. Với sự kết hợp của công nghệ Inverter tiên tiến và thiết kế sang trọng, sản phẩm này sẽ đem lại cho người dùng một trải nghiệm tuyệt vời về không khí trong nhà.

Để giúp tăng khả năng tìm thấy sản phẩm trên công cụ tìm kiếm Google, hãy cùng tìm hiểu các yếu tố quan trọng trong bài phân tích SEO cho sản phẩm này:

  1. Tính năng: Mô tả chi tiết về tính năng của điều hòa Panasonic 9.000BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8. Điều này bao gồm công suất, hiệu suất năng lượng, chế độ hoạt động, tốc độ quạt và các tính năng thông minh khác.
  2. Mô tả sản phẩm: Miêu tả sản phẩm chi tiết về thiết kế, kích thước và trọng lượng của điều hòa Panasonic 9.000BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8. Điều này sẽ giúp người dùng có cái nhìn chính xác về sản phẩm và có thể quyết định liệu sản phẩm có phù hợp với nhu cầu của họ hay không.
  3. Đánh giá khách hàng: Cung cấp đánh giá của khách hàng về sản phẩm để giúp người dùng có thêm thông tin và quyết định mua sản phẩm. Điều này cũng có thể giúp tăng độ tin cậy của trang web của bạn.
  4. Từ khóa: Chọn các từ khóa phù hợp và tối ưu để giúp trang web của bạn xuất hiện đầu tiên trên công cụ tìm kiếm. Các từ khóa như “điều hòa Panasonic 9.000BTU 1 chiều inverter”, “XPU9XKH-8”, “tiết kiệm điện năng” và “công nghệ Inverter” có thể được sử dụng để tối ưu hóa bài phân tích SEO của bạn.
  5. Giá cả: Đưa ra thông tin về giá cả sản phẩm để giúp người dùng có thể so sánh giá và quyết định mua sản phẩm của mình.


Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8

Điều hòa Panasonic (50Hz) CS-XPU9XKH-8
(CU-XPU9XKH-8)
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) kW 2.65 (0.84-2.90)
(nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/h 9,040 (2,860-9,890)
CSPF 4,81
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/hW 11.30 (12.71-10.99)
(nhỏ nhất – lớn nhất) W/W 3.31 (3.73-3.22)
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 3,9
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 800 (225-900)
Hút ẩm L/h 1,6
Pt/h 3,4
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 10.3 (365)
Dàn nóng mᶾ/phút (ftᶾ/phút) 26.7 (940)
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 36/26/21
Dàn nóng (C) dB(A) 47
Kích thước Cao mm 290 (511)
inch 11-7/16 (20-1/8)
Rộng mm 779 (650)
inch 30-11/16 (25-19/32)
Sâu mm 209 (230)
inch 8-1/4 (9-1/16)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18)
Dàn nóng kg (lb) 18 (40)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø9.52
inch 3/8
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Gas nạp bổ sung* g/m 10
Nguồn cấp điện Dàn lạnh